1. Đầu dò pH InPro 4800 hiệu suất cao.
Thiết bị đo pH InPro 4800 là dòng sản phẩm đầu dò pH hiệu suất cao, được thiết kế để chịu được các điều kiện quy trình khắc nghiệt nhất. Với hai buồng điện giải và đường khuếch tán dài, hệ thống tham chiếu đặc biệt của sản phẩm cung cấp khả năng chống chịu tuyệt vời đối với các môi trường ăn mòn và các chất độc hại, giúp kéo dài tuổi thọ cảm biến và giảm tần suất thay thế cảm biến.
2. Màng phẳng cho môi trường mài mòn cao.
Các model InPro 4801i và InPro 4881i có màng phẳng đặc biệt phù hợp cho việc sử dụng trong các chất lỏng có độ dính cao hoặc có hàm lượng chất rắn cao.
3. Tín hiệu kỹ thuật số.
Sản phẩm đảm bảo độ toàn vẹn tín hiệu 100%, miễn nhiễm với nhiễu điện và biến dạng tín hiệu, đảm bảo dữ liệu ổn định và chính xác.
4. Cấu trúc bền vững với trục titanium.
Với trục titanium và ren thép không gỉ, InPro 4881i được thiết kế để chịu được không chỉ các điều kiện quy trình khắc nghiệt nhất mà còn cả các va đập thông thường trong các khu công nghiệp.
5. Ứng dụng trong các quy trình thách thức nhất.
Dòng sản phẩm InPro 4800 có tuổi thọ hoạt động kéo dài đáng kể trong sự hiện diện của các hóa chất ăn mòn hoặc ở áp suất hoạt động cao, giảm đáng kể việc bảo trì điện cực và tần suất thay thế. Các đầu dò cung cấp các phép đo đáng tin cậy trong các môi trường oxy hóa, dung dịch axit hoặc kiềm mạnh, môi trường chứa sulfide, v.v.
6. Dữ liệu kỹ thuật của InPro 4800(i) & InPro 4881i.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | pH range | InPro 4800(i): 0 – 14 pH; InPro 4801(i), InPro 4802(i): 1 – 14 pH; InPro 4881i: 1 – 14 pH |
2 | Temperature | -5 to 130 °C (23 to 266 °F) |
3 | Pressure | 12 barg at 130 °C (174 psi at 266 °F) |
4 | Cable Connection | ISM: K8S; Analog: VP |
5 | Process Connection | Pg 13.5 thread |
6 | Reference system | Ag/AgCl system, pressure-compensated double gel-electrolyte chambers |
7 | Type of junction | Exterior: PTFE annular diaphragm; Interior: Non-flow ceramic diaphragm |
8 | Reference electrolyte | Gel |
9 | Lengths | 120 mm, 225 mm, 425 mm |
10 | Shaft diameter | 12 mm |
11 | Shaft materials | InPro 480x(i): Glass; InPro 488x i: Titanium |
12 | Temperature sensor | ISM: Digital; Analog: Pt 100 or Pt 1000 |
13 | Sterilizable | No |
14 | Autoclavable | No |
15 | pH membrane | Various by applications |
16 | Solution ground | InPro 480x(i): Platinum; InPro 488x i: Titanium |
17 | Certificates | METTLER TOLEDO Quality certificate, Pressure Equipment Directive guidelines (PED) 97/23/EC, ATEX: Ex ia IIC T6/T5/T4/T3 Ga/Gb, FM: IS Cl. I,II,III Div 1, GR ABCDEFG/T6, EN 10204-3.1 (InPro 4881i) |
Xem thêm sản phẩm thiết bị đo pH InPro 4501 tại đây.
7. Thông tin liên hệ.
Công ty TNHH Lavasa – đại lý phân phối thiết bị đo Mettler Toledo tại Việt Nam, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, lựa chọn cấu hình phù hợp và giao hàng toàn quốc.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng