1. Tổng quan thiết bị đo pH InPro 4260.
Thiết bị đo pH InPro 4260 (i) và InPro 4281 (i) là các điện cực pH kết hợp với cảm biến nhiệt độ tích hợp, sử dụng chất điện giải Xerolyt Extra để đo pH chính xác và kéo dài tuổi thọ, ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất. Các điện cực này có kết nối mở, giải quyết vấn đề tắc nghẽn màng ngăn thường gặp trong các ứng dụng có môi trường dính, dung dịch có hàm lượng hạt cao hoặc dung dịch chứa sulfide. Công nghệ chuyển đổi tín hiệu số đảm bảo độ toàn vẹn và ổn định của tín hiệu 100%. Công nghệ Intelligent Sensor Management (ISM) đơn giản hóa việc xử lý cảm biến và giảm chi phí vòng đời cảm biến.
2. Ưu điểm của InPro 4260
- Không nhạy cảm với biến đổi dòng chảy.
- Đặc biệt thích hợp cho môi trường có hàm lượng ion thấp và dung môi hữu cơ.
- Có sẵn tùy chọn điện cực bạch kim phụ trợ cho Solution Ground (SG): Bề mặt mạ bạch kim cho phép đo redox (ORP) (chỉ có ở InPro 4260 (i)) và chẩn đoán cảm biến nâng cao, cũng như ngăn ngừa lỗi đo do tiềm năng đất.
- Đặc biệt không nhạy cảm với hàm lượng muối anion như nitrat, sulfat, cacbonat.
- Tăng tuổi thọ điện cực trong sự hiện diện của dung môi hữu cơ, axit và kiềm.
- Kết nối mở giữa môi trường mẫu và chất điện giải tham chiếu (không có màng ngăn – không tắc nghẽn) cho phép đo đáng tin cậy trong môi trường quy trình bị ô nhiễm nặng, trong huyền phù và nhũ tương, và trong dung dịch chứa protein.
3. Công nghệ ISM.
- Thay thế nhanh các cảm biến đã được hiệu chuẩn trước tại điểm đo với tính năng Plug and Measure.
- Tự chẩn đoán cảm biến nâng cao.
- Chức năng bảo trì dự đoán.
- Giám sát sự lão hóa của cảm biến trong thời gian thực với Dynamic Lifetime Indicator.
- Adaptive Calibration Timer xác định khi nào cần hiệu chuẩn tiếp theo.
- Cho phép tài liệu hóa kỹ thuật số của mọi hệ thống đo lường với Electronic Data Sheet.
4. Thông số kỹ thuật.
Stt | Thông số | InPro 4260 (i) | InPro 4281 (i) |
---|---|---|---|
1 | pH range | 0 – 14 pH | 1 – 14 pH |
2 | Temperature | 0 to 130 °C (32 to 266 °F) | |
3 | Pressure | 1 to 15 barg at 25 °C, 7 barg at 130 °C (217 psi at 77 °F, 101 psi at 266 °F) | |
4 | Cable Connection | ISM: K8S; Analog: VP | |
5 | Process Connection | Pg 13.5 thread | |
6 | Reference system | Argenthal | |
7 | Type of junction | Open junction with direct contact to media | |
8 | Reference electrolyte | Xerolyt® Extra (patented) | |
9 | Lengths | 120 mm, 225 mm, 425 mm | |
10 | Shaft diameter | 12 mm | |
11 | Shaft materials | Glass | Titanium |
12 | Temperature sensor | ISM: Digital; Analog: Pt 100 or Pt 1000 | |
13 | Sterilizable | No | |
14 | Autoclavable | No | |
15 | pH membrane | Various by applications | |
16 | Solution ground | Platinum | Titanium |
17 | Certificates | METTLER TOLEDO Quality certificate, EN 10204-3.1 (InPro 4281 i), Pressure Equipment Directive guidelines (PED) 97/23/EC, ATEX: Ex ia IIC T6 / T5 / T4 / T3 Ga / Gb. FM: IS Cl. I,II,III Div 1, GR ABCDEFG / T6 |
Xem thêm sản phẩm pH InPro 4881i.
5. Thông tin liên hệ.
Công ty TNHH Lavasa – đại lý phân phối thiết bị đo Mettler Toledo tại Việt Nam, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, lựa chọn cấu hình phù hợp và giao hàng toàn quốc.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng