1. Mô tả ngắn.
Thiết bị đo pH InPro 4260 (i) và InPro 4281 (i) được trang bị chất điện giải tham chiếu Xerolyt Extra để đo pH chính xác và kéo dài tuổi thọ, ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất. Các điện cực này có mối nối mở, giải quyết vấn đề tắc nghẽn màng ngăn thường gặp trong các ứng dụng có môi trường dính, dung dịch có hàm lượng hạt cao hoặc dung dịch chứa sulfide. Công nghệ chuyển đổi tín hiệu số đảm bảo tính toàn vẹn và ổn định của tín hiệu 100%. Công nghệ Intelligent Sensor Management (ISM) đơn giản hóa việc xử lý cảm biến và giảm chi phí vòng đời cảm biến.
2. Lợi ích của công nghệ ISM.
Công nghệ ISM cung cấp các lợi ích sau:
- Thay thế nhanh chóng các cảm biến đã được hiệu chuẩn trước tại điểm đo với tính năng Plug and Measure.
- Tự chẩn đoán cảm biến tiên tiến.
- Chức năng bảo trì dự đoán.
- Theo dõi tuổi thọ của cảm biến theo thời gian thực với Dynamic Lifetime Indicator.
- Adaptive Calibration Timer xác định khi nào cần hiệu chuẩn tiếp theo.
- Cho phép tài liệu hóa kỹ thuật số của mọi hệ thống đo lường với Electronic Data Sheet.
3. Cấu trúc bền vững của InPro 4281i.
Với trục titanium và ren thép không gỉ, InPro 4281i được thiết kế để chịu đựng không chỉ các điều kiện quy trình khắc nghiệt nhất mà còn cả những va đập hàng ngày tại các khu công nghiệp.
4. Thông số kỹ thuật.
Stt | Thông số | InPro 4260 (i) | InPro 4281i |
---|---|---|---|
1 | pH range | 0 – 14 pH | 1 – 14 pH |
2 | Temperature | 0 to 130 °C (32 to 266 °F) | |
3 | Pressure | 1 to 15 barg at 25 °C, 7 barg at 130 °C (217 psi at 77 °F, 101 psi at 266 °F) | |
4 | Cable Connection | ISM: K8S; Analog: VP | |
5 | Process Connection | Pg 13.5 thread | |
6 | Reference system | Argenthal | |
7 | Type of junction | Open junction with direct contact to media | |
8 | Reference electrolyte | Xerolyt® Extra (patented) | |
9 | Lengths | 120 mm, 225 mm, 425 mm | |
10 | Shaft diameter | 12 mm | |
11 | Shaft materials | Glass | Titanium |
12 | Temperature sensor | ISM: Digital; Analog: Pt 100 or Pt 1000 | |
13 | Sterilizable | No | |
14 | Autoclavable | No | |
15 | pH membrane | Various by applications | |
16 | Solution ground | Platinum | Titanium |
17 | Certificates | METTLER TOLEDO Quality certificate, EN 10204-3.1 (InPro 4281i) |
Xem thêm Thiết bị đo pH InPro 4010
5. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!