1. Tổng quan sản phẩm CURE 1680.
CURE 1860 là hỗn hợp các amine trung hòa được pha chế đặc biệt nhằm cung cấp bảo vệ toàn diện cho hệ thống hơi và ngưng tụ. Sản phẩm chứa các amine với những Tỷ lệ Phân bố Hơi–Lỏng (Vapor–Liquid Distribution Ratio) khác nhau.đảm bảo bảo vệ đồng thời cả đường ống hơi, thiết bị ngưng tụ và hệ thống nồi hơi áp suất cao. CURE 1860 ổn định và an toàn khi sử dụng trong các nhà máy có yêu cầu vận hành nồi hơi ở áp suất cao.
Trong hệ thống hơi–ngưng tụ, các amine phân bố không đồng đều giữa pha hơi và pha lỏng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ức chế ăn mòn:
- Amine có tỷ lệ phân bố thấp (low VLDR) tập trung hơn trong pha hơi, hiệu quả kiểm soát ăn mòn ẩm ướt ở đầu tuabin hơi.
- Amine có tỷ lệ phân bố cao (high VLDR) tồn tại nhiều hơn trong pha lỏng, bảo vệ tối ưu cho đường ống và thiết bị ngưng tụ.
- CURE 1860 kết hợp cả hai loại amine này để bảo vệ toàn diện cho toàn bộ hệ thống hơi và ngưng tụ.
Ngoài việc trung hòa axit do CO₂ và các tạp chất axit khác sinh ra trong quá trình vận hành, CURE 1860 còn:
- Nâng pH của cả nước cấp (feed water) và nước ngưng tụ (condensate),
- Thúc đẩy hình thành và ổn định màng bảo vệ magnetit,
- Tăng hiệu quả của chất khử ôxy (oxygen scavenger) đi kèm.
Nhờ có độ bay hơi phù hợp, khả năng trung hòa mạnh mẽ và tính bazơ cao, CURE 1860 cung cấp khả năng bảo vệ chống ăn mòn vượt trội cho hệ thống hơi–ngưng tụ.
2. Hướng Dẫn Sử Dụng.
2.1 Điểm Châm Hóa Chất.
- Sản phẩm có thể được châm vào chân ống của thiết bị khử khí (deaerator), khu vực chứa trong deaerator, đường ống cấp nước (feedwater line) hoặc đường hơi chính (steam header). CURE 1860 có thể được châm cùng với các hóa chất xử lý nồi hơi khác theo hướng dẫn của chuyên gia Gradiant.
2.2 Tốc Độ Châm (Feed Rate).
- Tốc độ châm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng nước cấp, độ phức tạp của hệ thống, vật liệu kết cấu (metallurgy) và các đặc tính khác của hệ thống. Vui lòng tham khảo chuyên gia hiện trường của Gradiant để thiết lập liều lượng chính xác cho hệ thống của bạn.
2.3 Pha Loãng.
- CURE 1860 có thể châm nguyên chất hoặc pha loãng đến nồng độ phù hợp với nước tái tạo đã làm mềm, nước cấp hoặc nước ngưng tụ.
3. Ứng dụng.
- Ngành thực phẩm & đồ uống: Tiệt trùng, nấu chín, làm nóng, vệ sinh thiết bị (CIP/SIP).
- Ngành dược phẩm:Tiệt trùng thiết bị, sản xuất hơi tinh khiết (clean steam), chưng cất.
- Nhà máy điện: Vận hành tuabin hơi, gia nhiệt trong hệ thống Rankine.
- Ngành hóa chất và dầu khí: Gia nhiệt cho các phản ứng hóa học, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành giấy & bột giấy: Sấy giấy, gia nhiệt trong quá trình sản xuất.
- Ngành dệt nhuộm: Gia nhiệt cho các quá trình giặt, nhuộm, sấy.
4. Lợi ích & Đặc điểm.
- Hỗn hợp đa thành phần, bảo vệ toàn diện cả pha hơi và pha lỏng.
- Ngăn ngừa hấp thụ sắt và đồng trong hệ thống hơi và ngưng tụ.
- Giảm chi phí bảo trì và nâng cao độ tin cậy của hệ thống nồi hơi.
Xem thêm sản phẩm hóa chất chống tao bọt CURE 1144.
5. Quy cách đóng gói (Packaging)
CURE 1860 có sẵn trong các dạng:
- Thùng 25 lít.
- Thùng phuy 200 lít.
- Containter bán rời (semi-bulk) 1000 lít.
6. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!