Module PES UF Được Nén P Series thuộc dòng sản phẩm của DuPont™ IntegraTec™ MB 60, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu lọc nước trong nhiều ứng dụng khác nhau. Được sản xuất từ sợi PES Multibore™ có độ bền vật lý cao và khả năng chống hóa chất tuyệt vời, module này cung cấp hiệu suất tuyệt vời trong việc loại bỏ các hạt, vi khuẩn và virus. Đặc biệt, module có thiết kế mở để phù hợp với hệ thống được xây dựng bởi khách hàng, đảm bảo lắp đặt dễ dàng và bảo trì thấp. Tất cả các bộ phận tiếp xúc với nước đều không bị ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định. Với các ứng dụng chính bao gồm cung cấp nước uống municipals, tiền xử lý RO cho khử muối, nước công nghiệp và tái sử dụng nước thải, module này khẳng định vị thế của nó như một giải pháp chính trong ngành xử lý nước. Thiết kế mô-đun với diện tích màng hoạt động lên đến 60 m² giúp tối ưu hóa hiệu quả lọc, phù hợp với nhiều loại điều kiện hoạt động khác nhau. Từ nhiệt độ hoạt động từ 1 đến 40°C và pH từ 3 đến 11, module này đáp ứng tốt cho nhu cầu đa dạng của khách hàng trong việc xử lý nước. Việc đảm bảo an toàn trong việc vận hành cũng được chú trọng, với những hướng dẫn rõ ràng để tránh các biến động áp suất đột ngột và duy trì hiệu suất tốt nhất cho quá trình lọc nước.
——–
Từ khoá chủ đạo:Module PES UF
Từ khoá tương đương: Lọc nước, Màng PES, Công nghệ lọc nước

Part Number IN-0068 / 12071516
Mode Of Filtration In-Out Pressurized
Membrane Type Multibore
Membrane Material PESm
Nominal Membrane Pore Size 0.02 μm
Module Operating Process Dead-end
Housing Material PVC-U, trắng
End Cap Material PVC-U, xám
End Cap Coupling Material SS (EPDM sealing)
Active Membrane Area 60 m²
Module Length (L) 1,485 ± 1.5 mm
Distance Top / Bottom Feed Port (L1) 1,599 ± 3.0 mm
Length with End Caps (L2) 1,679 ± 3.0 mm
Module Diameter (A) 250 ± 1.5 mm
Distance Feed Top Port – Filtrate Port (B) 190 ± 1.5 mm
Outer Diameter End Cap Coupling Maximum (C) 295 mm
Protruding Part Of The Port (E) 40 ± 1 mm
Filtrate / Backwash Port (D) 50.8 mm
Shipping Weight 46 kg
Weight Empty 46 kg
Weight Filled 94 kg
Hold-Up Volume Feed (CIP) 19 L
Hold-Up Volume Membrane Structure (CIP) 16 L
Hold-Up Volume Filtrate (CIP) 19 L
Operating Temperature Range 1 – 40 °C
Operating pH 3 – 11
Typical Filtration TMP 0.1 – 0.6 bar
Typical Backwash TMP 0.3 – 2.0 bar
Backwash Flux 230 L/(m²h)
Backwash Flow 13.8 m³/h
Rate Of Temperature Change 5 °C/min
Inlet Pressure (20 – 40 °C) 5 bar
Rate Of Pressure Change 0.5 bar/sec
Filtration TMP 1.5 bar
Backwash TMP 3.0 bar
Filtration Flux 180 L/(m²h)
Filtration Flow 10.8 m³/h
Backwash Flux 300 L/(m²h)
Particle Size 300 μm
Exposure NaOCl ≤ 250,000 ppm x h (at pH ≥ 9.5)
Concentration NaOCl 500 ppm

Tên tài liệu Loại tài liệu Chia sẻ Tải xuống

Dịch vụ khác được cung cấp

Hồ sơ năng lực 2024

Giá trị cho khách hàng