DuPont™ AmberLite™ XAD™1180N là một loại hạt hấp thụ polymer macroporous, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các quy trình thu hồi và tinh chế. Với cấu trúc macroporous cùng với diện tích bề mặt cao, hạt hấp thụ này cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc tách và thu hồi các loại hợp chất như kháng sinh, steroid hòa tan trong nước, enzyme và protein. Hạt hấp thụ này cũng được biết đến với sự ổn định hóa lý và hóa học tuyệt vời, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong nhiều chu kỳ mà không bị biến đổi. Hạt hấp thụ polymer này không chỉ dùng để thu hồi mà còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm. Mỗi hạt duy trì kích thước hình cầu, màu trắng, mờ, lý tưởng cho việc sử dụng trong các quy trình cột và batch. Đặc biệt, DuPont™ AmberLite™ XAD™1180N đã được chứng minh là hiệu quả trong việc tách các solute hữu cơ không phân cực khỏi dung môi phân cực. Với các thông số kích thước và diện tích lỗ phù hợp, hạt hấp thụ này có khả năng giữ nước từ 61% đến 67%, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. DuPont cũng khuyến nghị điều kiện hoạt động tối ưu cho sản phẩm này, chẳng hạn như nhiệt độ tối đa 150°C và dải pH ổn định từ 1 đến 14. Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần chất lượng và hiệu quả cao.
——–
Từ khoá chủ đạo:DuPont AmberLite
Từ khoá tương đương: adsorbent polymer, hạt hấp thụ, ngành dược phẩm, tách chất, hạt polyme

Copolymer Crosslinked DVB
Matrix Macroporous
Type Adsorbent
Physical Form White, Opaque, Spherical Beads
Surface Area 600 m²/g
Average Pore Diameter 400 Å
Total Pore Volume 1.5 cc/g
Ionic Form as Shipped Not Applicable
Total Exchange Capacity Not Applicable
Water Retention Capacity 61 – 67%
Particle Size 350 – 600 μm
Below 250 μm ≤ 5.0%
Above 850 μm ≤ 10.0%
Particle Density 1.015 – 1.025 g/mL
Shipping Weight ~660 g/L
Maximum Operating Temperature 150°C (302°F)
pH Range 1 – 14
Minimum Bed Depth Capture 750 mm (2.5 ft)
Chromatography 1500 mm (4.9 ft)
Loading Flowrate 2 – 16 BV*/h
Elution/Desorption Flowrate 1 – 4 BV/h
Regeneration Flowrate 1 – 4 BV/h
Rinse Flowrate 1 – 8 BV/h

Tên tài liệu Loại tài liệu Chia sẻ Tải xuống

Dịch vụ khác được cung cấp

Hồ sơ năng lực 2024

Giá trị cho khách hàng