1. Giới thiệu sản phẩm.
Màng lọc RO mã Aquaporin Inside CLEAR Ultra 4040 à sản phẩm đầu tiên và duy nhất trên thị trường sử dụng công nghệ thẩm thấu ngược nước lợ sinh học. Công nghệ Aquaporin Inside mô phỏng cách tự nhiên lọc nước bằng cách tích hợp các kênh nước aquaporin vào màng lọc, cho phép lọc nước nhanh chóng, tiết kiệm năng lượng và tự nhiên.
2. Đặc điểm sản phẩm.
Các phần tử thẩm thấu ngược CLEAR Ultra 4040 là sản phẩm năng lượng cực thấp trong dòng CLEAR, tối đa hóa tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và tái sử dụng nước. Sản phẩm CLEAR Ultra phù hợp cho lọc nước uống, ứng dụng công nghiệp nhẹ và giải pháp thương mại nhỏ gọn.
3. Thông số kỹ thuật.
Stt | Product name | Active membrane area (m2) | Spacer thickness (mil) | Permeate flow rate (GPD) | Typical rejection (%) | Minimum rejection (%) | Test conditions |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aquaporin Inside CLEAR Ultra 4040 | 7.8 | 34 | 2,600 | 99.3 | 99.0 | 500 ppm NaCl, 100 psi (6.9 bar) |
2 | Aquaporin Inside CLEAR Ultra 4040XL | 8.7 | 28 | 3,100 | 99.3 | 99.0 | 500 ppm NaCl, 100 psi (6.9 bar) |
3 | Aquaporin Inside CLEAR Ultra 8040-400 | 37.0 | 34 | 12,500 | 99.3 | 99.0 | 500 ppm NaCl, 100 psi (6.9 bar) |
4 | Aquaporin Inside CLEAR Ultra 8040-440 | 40.2 | 28 | 13,500 | 99.3 | 99.0 | 500 ppm NaCl, 100 psi (6.9 bar) |
4. Kích thước sản phẩm.
Stt | Product name | Dimensions (inches / millimeters) |
---|---|---|
1 | Aquaporin Inside CLEAR Ultra 4040 series | A: 40.0 / 1015.5, B: 1.16 / 29.5, C: 0.75 / 19.1, D: 3.91 / 99.4 |
2 | Aquaporin Inside CLEAR Ultra 8040 series | A: 40.0 / 1015.5, C: 1.13 / 28.6, D: 7.87 / 200.0 |
Xem thêm sản phẩm CLEAR Eco 8040.
5. Thông tin vận hành.
Stt | Series | Maximum feed flow rate | Maximum operating pressure | Maximum operating temperature | Maximum feed water SDI | Maximum feed water turbidity | Operating pH range | Cleaning pH range | Free chlorine tolerance | Maximum pressure drop |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4040 series | 16 gpm (3.6 m3/h) | 600 psi (41.4 bar) | 45 °C (113 °F) | 5 (15 min) | 1 NTU | 3–10 | 2–12 | < 0.1 ppm | 15 psi (1 bar) per element |
2 | 8040 series | 75 gpm (17 m3/h) | 600 psi (41.4 bar) | 45 °C (113 °F) | 5 (15 min) | 1 NTU | 3–10 | 2–12 | < 0.1 ppm | 60 psi (4 bar) per vessel (min. 4 elements) |
6. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!