1. Giới thiệu sản phẩm.
Aquaporin Inside CLEAR Classic FR là dòng sản phẩm màng lọc nước lợ đầu tiên và duy nhất trên thị trường sử dụng công nghệ biomimetic. Công nghệ Aquaporin Inside mô phỏng cách tự nhiên lọc nước bằng cách tích hợp các kênh nước aquaporin vào màng lọc, cho phép lọc nước nhanh chóng, tiết kiệm năng lượng và tự nhiên.
2. Đặc điểm sản phẩm.
Các phần tử thẩm thấu ngược CLEAR Classic FR là màng lọc nước lợ với khả năng chống tắc nghẽn cao, kết hợp giữa khả năng loại bỏ cao và độ bền sản phẩm để xử lý các nguồn nước đầu vào khó khăn. Sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng nước thẩm thấu nghiêm ngặt như xử lý nước đô thị, khử khoáng công nghiệp và tái chế nước thải.
3. Thông số kỹ thuật sản phẩm.
Stt | Product name | Active membrane area (m2) | Spacer thickness (mil) | Permeate flow rate (GPD) | Typical rejection (%) | Minimum rejection (%) | Test conditions |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aquaporin Inside CLEAR Classic FR 4040 | 7.8 | 34 | 2,600 | 99.7 | 99.5 | 2,000 ppm NaCl, 225 psi (15.5 bar) |
2 | Aquaporin Inside CLEAR Classic FR 4040XL | 8.7 | 28 | 2,800 | 99.7 | 99.5 | 2,000 ppm NaCl, 225 psi (15.5 bar) |
3 | Aquaporin Inside CLEAR Classic FR 8040-400 | 37.0 | 34 | 11,600 | 99.7 | 99.5 | 2,000 ppm NaCl, 225 psi (15.5 bar) |
4 | Aquaporin Inside CLEAR Classic FR 8040-440 | 40.2 | 28 | 12,800 | 99.7 | 99.5 | 2,000 ppm NaCl, 225 psi (15.5 bar) |
4. Thông số vận hành.
Stt | Series | Maximum feed flow rate | Maximum operating pressure | Maximum operating temperature | Maximum feed water SDI | Maximum feed water turbidity | Operating pH range | Cleaning pH range (30 min, 25 °C / 77 °F) | Free chlorine tolerance | Maximum pressure drop |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4040 series | 16 gpm (3.6 m3/h) | 600 psi (41.4 bar) | 45 °C (113 °F) | 5 (15 min) | 1 NTU | 2–11 | 1–13 | < 0.1 ppm | 15 psi (1 bar) per element |
2 | 8040 series | 75 gpm (17 m3/h) | 600 psi (41.4 bar) | 45 °C (113 °F) | 5 (15 min) | 1 NTU | 2–11 | 1–13 | < 0.1 ppm | 60 psi (4 bar) per vessel (min. 4 elements) |
5. Kích thước sản phẩm.
Stt | Product name | Dimensions (inches / millimeters) | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aquaporin Inside CLEAR Classic FR 4040 series | 40.0 / 1015.5 | 1.16 / 29.5 | 0.75 / 19.1 | 3.91 / 99.4 | |
2 | Aquaporin Inside CLEAR Classic FR 8040 series | 40.0 / 1015.5 | — | 1.13 / 28.6 | 7.87 / 200.0 |
6. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!