Trang chủ » Cửa hàng » HẠT NHỰA TRAO ĐỔI ION » Hạt nhựa trao đổi ION mã AmberLite HPR252 H – Dupont

1. Giới thiệu.

Hạt nhựa trao đổi ion AmberLite HPR252 H của DuPont được thiết kế đặc biệt cho việc sử dụng trong các giường đánh bóng nước ngưng tụ tại các nhà máy điện đốt hóa thạch và ứng dụng khử khoáng công nghiệp khi cần sự cân bằng giữa hiệu suất hoạt động, vận hành đơn giản, tuổi thọ nhựa dài và chi phí vận hành hiệu quả.

2. Đặc điểm.

Với mức độ cao của chất liên kết chéo DVB, kết hợp với cấu trúc macroporous, sản phẩm này cung cấp độ ổn định vật lý và oxy hóa đặc biệt, làm cho nó đặc biệt phù hợp cho hoạt động ở nhiệt độ cao. AmberLite HPR252 H có thể hoạt động đáng tin cậy dưới điều kiện lưu lượng cao và áp suất giảm thường được sử dụng trong các máy đánh bóng nước ngưng tụ.

3. Ứng dụng.

  • Đánh bóng nước ngưng tụ giường hỗn hợp trong các nhà máy điện đốt hóa thạch.
  • Khử khoáng công nghiệp giường đơn yêu cầu độ tinh khiết nước cao.
  • Đánh bóng giường hỗn hợp trong khử khoáng công nghiệp.
  • Hệ thống yêu cầu độ ổn định thẩm thấu cao.

4. Thông số kỹ thuật.

Stt Thông số Giá trị
1 Copolymer Styrene-divinylbenzene
2 Matrix Macroporous
3 Type Strong acid cation
4 Functional Group Sulfonic acid
5 Physical Form Light gray, opaque, spherical beads
6 Particle Density 1.19 g/mL
7 Shipping Weight 755 g/L
8 Particle Diameter 950 ± 50 μm
9 Uniformity Coefficient ≤ 1.20
10 < 600 μm ≤ 1.0%
11 > 1180 μm ≤ 5.0%
12 Whole Uncracked Beads ≥ 95%
13 Swelling Na+ H+ ≤ 7%
14 Ionic Form as Shipped H+
15 Total Exchange Capacity ≥ 1.65 eq/L (H+ form)
16 Water Retention Capacity 52.0 – 58.0% (H+ form)
17 Ionic Conversion H+ ≥ 99%

5. Lưu ý.

Các chất oxy hóa như axit nitric có thể tấn công nhựa trao đổi ion hữu cơ dưới một số điều kiện nhất định, có thể dẫn đến từ sự suy giảm nhẹ của nhựa đến một phản ứng nhiệt mạnh (nổ). Trước khi sử dụng các chất oxy hóa mạnh, hãy tham khảo các nguồn thông tin có kiến thức về việc xử lý các vật liệu như vậy.

6. Thông tin và liên hệ.

📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn

🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official

Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!

Copolymer Styrene-divinylbenzene
Matrix Macroporous
Type Strong acid cation
Functional Group Sulfonic acid
Physical Form Light gray, opaque, spherical beads
Particle Density 1.19 g/mL
Shipping Weight 755 g/L
Particle Diameter 950 ± 50 μm
Uniformity Coefficient ≤ 1.20
< 600 μm ≤ 1.0%
> 1180 μm ≤ 5.0%
Whole Uncracked Beads ≥ 95%
Swelling Na+ H+ ≤ 7%
Ionic Form as Shipped H+
Total Exchange Capacity ≥ 1.65 eq/L (H+ form)
Water Retention Capacity 52.0 – 58.0% (H+ form)
Ionic Conversion H+ ≥ 99%

Tiết kiệm năng lượng cho nhà máy bia với màng RO của hãng Aquaporin

Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất bia đang ngày càng chú trọng đến...

Tên tài liệu Loại tài liệu Chia sẻ Tải xuống

Dịch vụ khác được cung cấp

Hồ sơ năng lực 2024

Giá trị cho khách hàng