SẢN PHẨM

Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2

Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2

Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 được thiết kế với công nghệ điện ion hóa liên tục (CEDI) đã được kiểm chứng để sản xuất nước tinh khiết cao. Các kết nối độc quyền Flexmount™ tạo ra hệ thống hỗ trợ cho các mô-đun, giúp đơn giản hóa thiết kế hệ thống để giảm tổng chi phí vốn.

Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 cung cấp nước cực kỳ tinh khiết cho các lò hơi quan trọng trong ngành công nghiệp điện và các ứng dụng tinh khiết cao khác.

Cấu tạo của thiết bị EDI IP-VNX55EP-2

Thiet bi EDI IP VNX55EP 2 1

Thông số kĩ thuật thiết bị EDI IP-VNX55EP-2

Product

 

Width

 

Height

 

Length

 

Shipping Weight

 

Operating Weight

 

VNX55-EP

 

20” (50.8 cm)

 

20” (50.8 cm)

 

84” (213.3 cm)

 

610 lbs (276.7 kg)

 

825 lbs (374.2 kg)

 

VNX28-EP

 

20” (50.8 cm)

 

20” (50.8 cm)

 

44” (111.8 cm)

 

315 lbs (143 kg)

 

420 lbs (190.5 kg)

 

Các thông số tối đa của nước nguồn

  • Tương đương, bao gồm CO2 và Silica: <40µS/cm Nguồn nước nguồn: RO permeate hoặc nước DI
  • Nhiệt độ: 41 – 113°F (5 – 45°C)
  • Áp suất đầu vào: 20 – 100psi (1.4 – 7bar)
  • Lượng Clo tổng cộng tối đa (như Cl2): < 0.02 ppm
  • Sắt (như Fe): < 0.01 ppm
  • Mangan (như Mn): < 0.01 ppm
  • Lưu huỳnh (S2-): < 0.01 ppm
  • pH: 4 – 11
  • Độ cứng tổng cộng (như CaCO3): ≤ 1.0 ppm
  • Hợp chất hữu cơ tan (TOC như C): < 0.5 ppm
  • Silica (SiO2): < 1.0 ppm

Tính năng của thiết bị EDI IP-VNX55EP-2

  • Điện trở nước sản phẩm thường: > 17 MΩ-cm
  • Được thiết kế để đáp ứng yêu cầu về nồng độ thấp về natri, clorua và sulfate cho các lò hơi siêu tín hiệu (super critical boilers)
  • Thường loại bỏ Silica và Boron: > 95%
  • Độ cứng của nước nguồn tối đa: 1 ppm (dưới dạng CaCO3)
  • Tỷ lệ thu hồi: lên đến 95%
  • Không cần hệ thống axit/kiềm, hệ thống trung hoà hoặc trao đổi bồn DI (DI tank exchanges)
  • Kín khít mạnh mẽ với kẹp kín qua cổng thông qua (through-port gasket)
  • Các phụ kiện nối được bao gồm
  • Hộp nối tích hợp sẵn trên thiết bị
  • Có sẵn với lưu lượng: 55 gpm (12.5 m3/h) hoặc 27.5 gpm (6.2 m3/h)

Chất lượng của thiết bị EDI IP-VNX55EP-2

  • Điện trở nước sản phẩm – RO Permeate > 17 MΩ.cm*
  • Điện trở nước sản phẩm – DI Water > 18 MΩ.cm*
  • Loại bỏ Silica (SiO2) ≥ 95%
  • Loại bỏ Boron (B) ≥ 95%
  • Loại bỏ Sodium (Na+) 99.8%
  • Loại bỏ Chloride (Cl-) 99.8%

Hiệu suất của thiết bị EDI IP-VNX55EP-2

Thiết bị VNX28-EP

  • Tỷ lệ thu hồi: 90 – 95%
  • Lưu lượng tối thiểu: 12.5 gpm (2.8m3/h)
  • Lưu lượng danh nghĩa: 27.5 gpm (6.2 m3/h)
  • Lưu lượng tối đa: 41.25 gpm (9.4 m3/h)
  • Điện áp DC: 0 – 300
  • Dòng điện DC: 1 – 6.6

Thiết bị VNX55-EP

  • Tỷ lệ thu hồi: 90 – 95%
  • Lưu lượng tối thiểu: 25.0 gpm (5.7m3/H)
  • Lưu lượng danh nghĩa: 55.0 gpm (12.5 m3/h)
  • Lưu lượng tối đa: 82.5 gpm (18.7 m3/h)
  • Điện áp DC: 0 – 300
  • Dòng điện DC: 1 – 13.2

Các ứng dụng của thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 trong thực tiễn

  • Lò hơi công nghiệp: Thiết bị EDI được sử dụng để sản xuất nước siêu tinh khiết để cung cấp cho lò hơi công nghiệp. Nước siêu tinh khiết giúp giảm tình trạng cặn bẩn và tạo ra hơi nước sạch, giảm nguy cơ hỏng hóc và tăng hiệu suất của lò hơi.
  • Sản xuất dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, nước siêu tinh khiết là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm dược phẩm. Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 được sử dụng để sản xuất nước tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) cho các quy trình sản xuất dược phẩm.
  • Điện tử và bán dẫn: Trong sản xuất các thành phần điện tử và bán dẫn, nước siêu tinh khiết là một yêu cầu cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm. Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 được sử dụng để sản xuất nước tiêu chuẩn cho các quy trình sản xuất này.
  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Trong ngành chế biến thực phẩm và đồ uống, nước siêu tinh khiết được sử dụng để đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm. Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 được sử dụng để sản xuất nước tiêu chuẩn cho các quy trình chế biến và đóng chai.
  • Nghiên cứu và phòng thí nghiệm: Trong các phòng thí nghiệm và các trung tâm nghiên cứu, nước siêu tinh khiết được sử dụng trong các ứng dụng phân tích và thử nghiệm đòi hỏi chất lượng nước cực kỳ cao. Thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 cung cấp nước siêu tinh khiết để đáp ứng các yêu cầu này.

Những thông tin của thiết bị EDI IP-VNX55EP-2 được cung cấp ở trên có thể khác so với một số trường hợp thực tế. Liên hệ với Lavasa để được giải đáp mọi thắc mắc về thiết bị EDI IP-VNX55EP-2.

[download id=”816″]