1. Đặc điểm chính.
Màng lọc SWBR-200 có thiết kế cho phép tăng nồng độ natri clorua trong nước biển, từ đó tăng tổng chất rắn hòa tan (TDS) và giảm thể tích nước cô đặc. Sản phẩm này giúp giảm chi phí thiết bị bằng cách hoạt động ở điều kiện áp suất tiêu chuẩn của nước biển (<1200 psig/83 bar). Ngoài ra, màng lọc còn giúp giảm tiêu thụ năng lượng nhờ yêu cầu áp suất hoạt động thấp hơn. Độ bền tuyệt vời của màng lọc đảm bảo hiệu suất ổn định lâu dài.
2. Tính chất điển hình.
Dòng chảy thẩm thấu và khả năng loại bỏ muối dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn sau: 32,000 ppm NaCl, 5 ppm boron, 600 psi (41 bar), 77°F (25°C), pH 8 và 15% thu hồi. Tốc độ dòng chảy cho từng phần tử có thể thay đổi nhưng không quá 20% dưới giá trị được hiển thị. Khả năng loại bỏ muối ổn định thường đạt được trong vòng 24-48 giờ sử dụng liên tục, tùy thuộc vào đặc điểm nước cấp và điều kiện hoạt động. Các thông số kỹ thuật bán hàng có thể thay đổi khi có sự điều chỉnh thiết kế.
3. Kích thước phần tử.
Để biết thông tin về trọng lượng phần tử, tham khảo “What is the weight of FilmTec™ elements as delivered?” (Form No. 45-D04811-en). Để biết thông tin về đóng gói và vận chuyển phần tử, tham khảo “How are FilmTec™ elements packaged and shipped?” (Form No. 45-D04811-en).
4. Ứng dụng chính.
- Thu hồi nước muối biển.
- Dùng để tăng nồng độ natri clorua từ nước biển.
- Nhà máy khử muối bằng thẩm thấu ngược (SWRO).
- Phù hợp với độ mặn nước cấp trung bình và cao.
- Cho phép hệ thống thẩm thấu ngược nước biển hoạt động ở mức thu hồi cao hơn.
5. Thông tin quan trọng chung.
- Giữ ẩm các phần tử sau khi làm ướt ban đầu.
- Để ngăn ngừa sự phát triển sinh học trong thời gian ngừng hệ thống kéo dài, nên ngâm các phần tử màng trong dung dịch bảo quản.
- Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tác động của hóa chất và chất bôi trơn không tương thích lên các phần tử.
- Tránh áp suất ngược tĩnh ở phía thẩm thấu bất cứ lúc nào.
- Nước thẩm thấu thu được từ giờ đầu tiên hoạt động nên được loại bỏ.
- Việc sử dụng sản phẩm này không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các bào tử và mầm bệnh khỏi nước. Hiệu quả giảm bào tử và mầm bệnh phụ thuộc vào thiết kế hệ thống hoàn chỉnh và việc vận hành và bảo trì hệ thống.
6. Thông số kỹ thuật.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Membrane Type | Polyamide Thin-Film Composite |
2 | Maximum Operating Temperature | 113°F (45°C) |
3 | Maximum Operating Pressure | 1,200 psi (83 bar) |
4 | Maximum Pressure Drop Per Element | 15 psi (1.0 bar) |
5 | Maximum Pressure Drop Per Pressure Vessel (Minimum 4 Elements) | 50 psi (3.5 bar) |
6 | pH Range Continuous Operation | 2 – 11 |
7 | Short-Term Cleaning (30 min.) | 1 – 13 |
8 | Maximum Feed Silt Density Index (SDI) | SDI 5 |
9 | Free Chlorine Tolerance | < 0.1 ppm |
Xem thêm sản phẩm Màng RO mã SW30XLE-440
7. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!