Trang chủ » Cửa hàng » MÀNG RO » Màng RO mã SW30XLE-440i – Dupont

1. Đặc điểm chính.

Màng lọc RO SW30XLE-440i mang lại chi phí nước thấp nhờ tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và năng suất hệ thống. Sản phẩm cho phép giảm chi phí vốn hệ thống bằng cách tối đa hóa công suất sản xuất. Độ bền tuyệt vời của màng lọc giúp duy trì hiệu suất ổn định và lâu dài. Ngoài ra, màng lọc còn có thời gian lưu trữ dài hơn và bảo hành tốt hơn so với các màng RO ướt khác. Sản phẩm bao gồm nắp cuối iLEC™ giúp giảm chi phí vận hành hệ thống và nguy cơ rò rỉ o-ring có thể gây ra chất lượng nước kém.

2. Thuộc tính điển hình.

Dòng chảy thẩm thấu và khả năng loại bỏ muối dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn sau: 32,000 ppm NaCl, 5 ppm boron, 800 psi (55 bar), 77°F (25°C), pH 8, 8% hồi phục. Tốc độ dòng chảy cho các phần tử riêng lẻ có thể thay đổi nhưng không quá 15% dưới giá trị được hiển thị. Khả năng loại bỏ muối ổn định thường đạt được trong vòng 24-48 giờ sử dụng liên tục, tùy thuộc vào đặc điểm nước cấp và điều kiện vận hành. Các thông số kỹ thuật bán hàng có thể thay đổi khi có các sửa đổi thiết kế.

3. Kích thước phần tử.

Các phần tử riêng lẻ với nắp cuối iLEC™ có chiều dài 40.5 inches (1,029 mm). Chiều dài thực tế của các phần tử khi kết nối là 40.0 inches (1,016 mm).

4. Ứng dụng chính.

Màng lọc RO SW30XLE-440i được sử dụng trong khử mặn nước biển cho các ứng dụng công nghiệp và đô thị. Sản phẩm phù hợp cho nước cấp có độ mặn trung bình và cao. Ngoài ra, màng lọc còn có thể áp dụng cho các thiết kế giai đoạn nội bộ tối ưu (ISD) kết hợp với các màng lọc nước biển khác của FilmTec™.

5. Thông tin quan trọng chung.

Luôn giữ ẩm cho các phần tử sau khi làm ướt ban đầu. Để vận hành thành công hệ thống màng lọc RO và NF, cần tuân thủ các hướng dẫn trong tài liệu FilmTec™ Reverse Osmosis / Nanofiltration Elements Operation Excellence and Limiting Conditions Tech Fact. Để ngăn ngừa sự phát triển sinh học trong thời gian ngừng hệ thống kéo dài, nên ngâm các phần tử màng trong dung dịch bảo quản. Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tác động của các hóa chất và chất bôi trơn không tương thích lên các phần tử. Tránh áp suất ngược tĩnh ở phía thẩm thấu. Nước thẩm thấu thu được từ giờ đầu tiên vận hành nên được loại bỏ. Việc sử dụng sản phẩm này không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các bào tử và mầm bệnh từ nước. Hiệu quả giảm bào tử và mầm bệnh phụ thuộc vào thiết kế hệ thống hoàn chỉnh và việc vận hành và bảo trì hệ thống.

Xem thêm sản phẩm màng RO mã XLE-440i

6. Thông số kỹ thuật.

Stt Thông số Giá trị
1 Membrane Type Polyamide Thin-Film Composite
2 Maximum Operating Temperature 113°F (45°C)
3 Maximum Operating Pressure 1,200 psi (83 bar)
4 Maximum Pressure Drop Per Element 15 psi (1.0 bar)
5 Maximum Pressure Drop Per Pressure Vessel (Minimum 4 Elements) 50 psi (3.5 bar)
6 pH Range Continuous Operation 2 – 11
7 Short-Term Cleaning (30 min.) 1 – 13
8 Maximum Feed Silt Density Index (SDI) SDI 5
9 Free Chlorine Tolerance < 0.1 ppm

7. Thông tin và liên hệ.

📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn

🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official

Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!

Membrane Type Polyamide Thin-Film Composite
Maximum Operating Temperature 113°F (45°C)
Maximum Operating Pressure 1,200 psi (83 bar)
Maximum Pressure Drop Per Element 15 psi (1.0 bar)
Maximum Pressure Drop Per Pressure Vessel (Minimum 4 Elements) 50 psi (3.5 bar)
pH Range Continuous Operation 2 - 11
Short-Term Cleaning (30 min.) 1 - 13
Maximum Feed Silt Density Index (SDI) SDI 5
Free Chlorine Tolerance < 0.1 ppm

Tiết kiệm năng lượng cho nhà máy bia với màng RO của hãng Aquaporin

Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất bia đang ngày càng chú trọng đến...

Tên tài liệu Loại tài liệu Chia sẻ Tải xuống

Dịch vụ khác được cung cấp

Hồ sơ năng lực 2024

Giá trị cho khách hàng