1. Đặc điểm chính.
Màng RO Fortilife XC70 có khả năng đạt mức TDS (Total Dissolved Solids) > 70,000 ppm, giúp tăng cường khả năng cô đặc nước muối. Màng này có độ bền cao, chống bám bẩn, giúp giảm tần suất vệ sinh, tăng thời gian hoạt động và kéo dài tuổi thọ của phần tử. Ngoài ra, màng còn chịu được quá trình vệ sinh trong dải pH rộng từ 1 đến 13, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và bảo trì hiệu quả về chi phí.
2. Thuộc tính điển hình.
- Dòng chảy thẩm thấu và khả năng loại bỏ muối dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn: 32,000 ppm NaCl, 800 psi (55 bar), 77°F (25°C), pH 8 và 8% thu hồi. Tốc độ dòng chảy cho các phần tử riêng lẻ có thể thay đổi nhưng không quá 15% dưới giá trị hiển thị.
- Khả năng loại bỏ muối ổn định thường đạt được trong vòng 24-48 giờ sử dụng liên tục, tùy thuộc vào đặc điểm nước cấp và điều kiện vận hành. Các thông số kỹ thuật bán hàng có thể thay đổi khi có sự thay đổi thiết kế.
3. Ứng dụng chính.
Màng RO Fortilife XC70 được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như xử lý nước thải tối thiểu và không có chất lỏng (MLD/ZLD), tái chế và tái sử dụng nước thải công nghiệp trong các ngành dệt may, thép & kim loại, hóa chất & hóa dầu.
4. Thông tin quan trọng chung.
- Luôn giữ ẩm các phần tử sau khi làm ướt lần đầu. Để vận hành thành công hệ thống màng thẩm thấu ngược (RO) và màng lọc nano (NF), cần tuân theo các hướng dẫn trong tài liệu “FilmTec™ Reverse Osmosis / Nanofiltration Elements Operation Excellence and Limiting Conditions Tech Fact” (Form No. 45-D04388-en).
- Để ngăn ngừa sự phát triển sinh học trong thời gian hệ thống ngừng hoạt động kéo dài, nên ngâm các phần tử màng trong dung dịch bảo quản. Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tác động của các hóa chất và chất bôi trơn không tương thích lên các phần tử. Tránh áp suất ngược tĩnh ở phía thẩm thấu bất cứ lúc nào.
- Nước thẩm thấu thu được từ giờ đầu tiên vận hành nên được loại bỏ. Việc sử dụng sản phẩm này không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các bào tử và mầm bệnh khỏi nước. Hiệu quả giảm bào tử và mầm bệnh phụ thuộc vào thiết kế hệ thống hoàn chỉnh và vào việc vận hành và bảo trì hệ thống.
5. Thông số kỹ thuật.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Membrane Type | Polyamide Thin-Film Composite |
2 | Maximum Operating Temperature | 113°F (45°C) |
3 | Maximum Operating Pressure | 1,200 psi (83 bar) |
4 | Maximum Pressure Drop Per Element | 15 psi (1.0 bar) |
5 | Maximum Pressure Drop Per Pressure Vessel (Minimum 4 Elements) | 50 psi (3.5 bar) |
6 | pH Range Continuous Operation | 2 – 11 |
7 | pH Range Short-Term Cleaning (30 min.) | 1 – 13 |
8 | Maximum Feed Silt Density Index (SDI) | SDI 5 |
9 | Free Chlorine Tolerance | < 0.1 ppm |
Xem thêm sản phẩm Màng RO Fortilife XC120.
6. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!