1. Mô tả.
FilmTec Fortilife XC-N là một sản phẩm trong dòng sản phẩm FilmTec™ Fortilife™, cung cấp cho người dùng công nghiệp một lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả cao để giải quyết các thách thức về nước khó khăn nhất, chẳng hạn như tái sử dụng nước thải và giảm thiểu chất lỏng tối thiểu (Minimal Liquid Discharge – MLD). Sản phẩm này cho phép người dùng công nghiệp giảm thiểu chất thải từ quá trình thẩm thấu ngược (Reverse Osmosis – RO) bằng cách chuyển đổi một phần lớn chất thải RO thành dung dịch muối tinh khiết dễ kết tinh hơn.
2. Lợi ích.
- Khả năng chọn lọc và cho phép ion đơn hóa trị cao, kết hợp với khả năng loại bỏ ion hóa trị hai và Chemical Oxygen Demand (COD) cao, giúp sản xuất dung dịch muối tinh khiết trong nước thẩm thấu trong khi giảm thiểu chất thải cô đặc.
- Hóa học màng có độ thấm cao cho phép tăng cường thu hồi nước và/hoặc hoạt động năng lượng thấp.
- Màng bền vững và hiệu suất lâu dài đáng tin cậy.
3. Loại sản phẩm.
Sản phẩm là một phần tử cuộn xoắn với màng composite mỏng polypiperazine.
4. Thuộc tính điển hình.
Stt | FilmTec™ Element | Active Area (ft2) | Feed Spacer Thickness (mil) | Target Permeate Flow Rate (GPD) | Stabilized Salt Rejection (%) | Minimum Salt Rejection (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | FilmTec™ Fortilife™ XC-N | 365 | 34 | 8,375 | 99.0 | 98.0 |
Các giá trị lưu lượng thẩm thấu và loại bỏ muối dựa trên các điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn sau: 2,000 ppm MgSO4, 70 psi (0.48 MPa), 77°F (25°C), 15% thu hồi. Lưu lượng cho các phần tử riêng lẻ có thể thay đổi nhưng không quá ± 20%. Các thông số kỹ thuật bán hàng có thể thay đổi khi có sự thay đổi thiết kế. Hiệu suất phần tử có thể thay đổi nhiều hơn trong môi trường cấp bán hoặc không nước hoặc với các loại bỏ loài khác. Diện tích hoạt động được đảm bảo ± 3%. Diện tích hoạt động như được DuPont Water Solutions tuyên bố không thể so sánh với diện tích màng danh nghĩa thường được một số nhà sản xuất tuyên bố.
5. Kích thước phần tử.
Stt | FilmTec™ Element | A (inches) | B (inches) | C (inches) |
---|---|---|---|---|
1 | FilmTec™ Fortilife™ XC-N | 40.0 | 7.9 | 1.125 ID |
Phần tử phù hợp với bình áp suất danh nghĩa 8-inch (203-mm) I.D.
6. Giới hạn vận hành và làm sạch.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Nhiệt độ vận hành tối đa | 113°F (45°C) |
2 | Áp suất vận hành tối đa | 600 psig (41 bar) |
3 | Giảm áp suất phần tử tối đa | 15 psig (1.0 bar) |
4 | Phạm vi pH | 3 – 10 (vận hành liên tục), 1 – 12 (làm sạch ngắn hạn 30 phút) |
5 | Chỉ số mật độ bùn tối đa (SDI) | SDI 5 |
6 | Khả năng chịu đựng clo tự do | < 0.1 ppm |
Nhiệt độ tối đa cho vận hành liên tục trên pH 10 là 95°F (35°C). Tham khảo hướng dẫn trong FilmTec™ Cleaning Guidelines (Form No. 45-D01696-en) để biết thêm thông tin. Trong một số điều kiện nhất định, sự hiện diện của clo tự do và các chất oxy hóa khác sẽ gây ra hỏng màng sớm. Vì thiệt hại do oxy hóa không được bảo hành, DuPont Water Solutions khuyến nghị loại bỏ clo tự do dư thừa bằng cách xử lý trước khi tiếp xúc với màng. Vui lòng tham khảo Dechlorinating Feedwater (Form No. 45-D01569-en) để biết thêm thông tin.
Xem thêm sản phẩm màng lọc RO mã FilmTec Fortilife XC-N HP.
6. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!