1. Đặc điểm chính.
Màng lọc RO BW30FR-400/34i của FilmTec nổi bật với khả năng làm sạch hiệu quả, độ bền cao và khả năng chịu được dải pH rộng từ 1 đến 13. Sản phẩm được trang bị một lớp đệm dày 34 mil để giảm thiểu tác động của tắc nghẽn lên áp suất giảm qua một bình chứa và tăng cường hiệu quả làm sạch. Ngoài ra, màng lọc còn được chế tạo tự động với độ chính xác cao, tối ưu hóa hiệu suất của lá màng để giảm thiểu tác động tổng thể của tắc nghẽn. Sản phẩm cũng bao gồm các nắp cuối iLEC™ có khả năng khóa liên động, giúp giảm chi phí vận hành hệ thống và nguy cơ rò rỉ vòng đệm O có thể gây ra chất lượng nước kém.
2. Thuộc tính điển hình.
Các thuộc tính điển hình của màng lọc BW30FR-400/34i bao gồm:
Stt | Thuộc tính | Giá trị |
---|---|---|
1 | Kích thước phần tử | 40.0 inches (1,016 mm) |
2 | Đường kính trong | 1.125 ID (29 mm) |
3 | Đường kính ngoài | 7.9 inches (201 mm) |
4 | Độ dày lớp đệm | 34 mil |
5 | Diện tích hoạt động | 400 ft² (37 m²) |
6 | Lưu lượng thấm | 11,000 gpd (42 m³/d) |
7 | Tỷ lệ loại bỏ muối ổn định | 99.5% |
8 | Tỷ lệ loại bỏ muối tối thiểu | 99.35% |
3. Ứng dụng chính.
Màng lọc BW30FR-400/34i được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng tái sử dụng nước thải công nghiệp và khử khoáng cho các ứng dụng công nghiệp như sản xuất điện, thép và hóa chất.
4. Điều kiện vận hành đề xuất.
Các điều kiện vận hành đề xuất cho màng lọc BW30FR-400/34i bao gồm:
Stt | Điều kiện | Giá trị |
---|---|---|
1 | Loại màng | Polyamide Thin-Film Composite |
2 | Nhiệt độ vận hành tối đa | 113°F (45°C) |
3 | Áp suất vận hành tối đa | 600 psi (41 bar) |
4 | Áp suất giảm tối đa | 15 psi (1.0 bar) mỗi phần tử |
5 | Phạm vi pH | 2 – 11 cho vận hành liên tục, 1 – 13 cho làm sạch ngắn hạn |
6 | Lưu lượng cấp tối đa | 75 gpm (17 m³/h) |
7 | Chỉ số mật độ bùn tối đa (SDI) | SDI 5 |
8 | Khả năng chịu đựng clo tự do | < 0.1 ppm |
5. Thông tin chung.
- Để đảm bảo hoạt động thành công của hệ thống màng lọc RO và NF, cần tuân thủ các hướng dẫn được cung cấp trong tài liệu FilmTec™ Reverse Osmosis / Nanofiltration Elements Operation Excellence and Limiting Conditions Tech Fact.
- Để ngăn chặn sự phát triển sinh học trong thời gian ngừng hoạt động kéo dài, nên ngâm các phần tử màng trong dung dịch bảo quản. Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tác động của các hóa chất và chất bôi trơn không tương thích lên các phần tử.
- Tránh áp suất ngược tĩnh ở phía thấm bất cứ lúc nào. Nước thấm thu được từ giờ đầu tiên của hoạt động nên được loại bỏ. Việc sử dụng sản phẩm này không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các bào tử và mầm bệnh từ nước. Hiệu quả giảm bào tử và mầm bệnh phụ thuộc vào thiết kế hệ thống hoàn chỉnh và vào hoạt động và bảo trì của hệ thống.
Xem thêm Màng lọc RO BW30FR-400/34.
6. Thông tin quan trọng.
Hãy xem xét các thực hành vận hành tốt để đảm bảo hiệu suất tối ưu của các phần tử màng lọc RO nhằm đảm bảo hoạt động không bị hư hại:
- Chuẩn bị và tải phần tử vào bình áp lực.
- Vận hành hệ thống, bao gồm trình tự khởi động nhà máy và tắt hệ thống RO & NF.
- Xử lý, bảo quản và lưu trữ.
Thông tin đầy đủ về thiết kế nhà máy, vận hành hệ thống và khắc phục sự cố được cung cấp trong tài liệu kỹ thuật FilmTec™ Reverse Osmosis Membranes Technical Manual.
9. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!