1. Ứng dụng chính.
Màng UF mã IntegraTec MB PRO 95 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như nước uống đô thị, tiền xử lý cho hệ thống khử muối RO, và đặc biệt lý tưởng cho các hệ thống lớn.
2. Đặc điểm chính.
Sản phẩm được thiết kế với sợi Multibore™ PRO PES có độ bền vật lý và khả năng chống hóa chất xuất sắc. Nó có khả năng loại bỏ các hạt keo, vi khuẩn và virus với tỷ lệ cao, cùng với khả năng thẩm thấu lọc tuyệt vời. Ngoài ra, việc sử dụng chất keo tụ tùy chọn có thể tăng cường khả năng loại bỏ tảo và các chất hữu cơ.
3. Thiết kế module tối ưu.
Thiết kế nền tảng mở của module cho phép phù hợp với các khung gầm do khách hàng xây dựng. Diện tích lọc hoạt động được tăng cường để giảm thiểu diện tích chiếm dụng. Vật liệu bền bỉ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, dễ dàng lắp đặt và bảo trì với tất cả các bộ phận tiếp xúc với nước không bị ăn mòn.
4. Thông số kỹ thuật.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Part Number / GMID | IN-0122 / 12071522 |
2 | Mode of Filtration | In-Out Pressurized |
3 | Membrane Type | Multibore™ PRO |
4 | Membrane Material | PESm |
5 | Nominal Membrane Pore Size | 0.02 μm |
6 | Module Operating Process | Dead-end |
7 | Housing Material | PVC-U, white |
8 | End Cap Material | PVC-U, grey |
9 | End Cap Coupling Material | SS (EPDM sealing) |
Xem thêm sản phẩm Màng UF mã IntegraTec MB 80 TR
5. Kích thước.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Active Membrane Area | 95 m² / 1,023 ft² |
2 | Module Length (L) | 1,720 ± 1.5 mm / 67.7 inch |
3 | Distance Top / Bottom Feed Port (L1) | 1,834 ± 3.0 mm / 72.2 inch |
4 | Length with End Caps (L2) | 1,914 ± 3.0 mm / 75.4 inch |
5 | Module Diameter (A) | 250 ± 1.5 mm / 9.8 inch |
6 | Distance Feed Top Port – Filtrate Port (B) | 190 ± 1.5 mm / 7.5 inch |
7 | Outer Diameter End Cap Coupling Maximum (C) | 295 mm / 11.6 inch |
8 | Protruding Part of the Port (E) | 40 ± 1 mm / 1.6 inch |
9 | Filtrate / Backwash Port (D) | 50.8 mm / 2 inch |
6. Trọng lượng và thể tích.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Shipping Weight | 55 kg / 121 lbs. |
2 | Weight Empty | 55 kg / 121 lbs. |
3 | Weight Filled | 109 kg / 240 lbs. |
4 | Hold-Up Volume Feed (CIP) | 22 L / 5.7 gal |
5 | Hold-Up Volume Membrane Structure (CIP) | 18 L / 4.8 gal |
6 | Hold-Up Volume Filtrate (CIP) | 28 L / 7.4 gal |
7. Điều kiện vận hành đề xuất.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Operating Temperature Range | 1 – 40 °C / 34 – 104 °F |
2 | Operating pH | 3 – 11 |
3 | Cleaning pH | 1 – 13 |
4 | Typical Filtration TMP | 0.1 – 0.6 bar / 1.5 – 8.7 psi |
5 | Typical Backwash TMP | 0.3 – 2.0 bar / 4.4 – 29.0 psi |
6 | Backwash Flux | 230 L/(m²h) / 135 gfd |
7 | Backwash Flow | 21.8 m³/h / 96.0 gpm |
8. Giới hạn vận hành (Tối đa).
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Rate of Temperature Change | 5 °C/min / 9 °F/min |
2 | Inlet Pressure (20 – 40 °C) | 5 bar / 73 psi |
3 | Rate of Pressure Change | 0.5 bar/sec / 7.3 psi/sec |
4 | Filtration TMP | 1.5 bar / 22 psi |
5 | Backwash TMP | 3.0 bar / 44 psi |
6 | Filtration Flux | 140 L/(m²h) / 82 gfd |
7 | Filtration Flow | 13.3 m³/h / 58.6 gpm |
8 | Backwash Flux | 250 L/(m²h) / 147 gfd |
9 | Particle Size | 230 μm |
10 | Exposure NaOCl | ≤ 250,000 ppm x h (at pH ≥ 9.5) |
11 | Concentration NaOCl | 500 ppm |
9. Thông tin chung.
- Tránh bất kỳ biến đổi áp suất đột ngột nào trong quá trình khởi động, vận hành, tắt máy, làm sạch hoặc các chuỗi khác để ngăn ngừa hư hỏng màng. Sự thay đổi áp suất tối đa cho phép là 0.5 bar/s.
- Để lắp ráp, vui lòng tham khảo Hướng dẫn lắp ráp Module UF In-Out P Series của DuPont™ IntegraTec™ cho các nền tảng mở (Form No. 45-D02231-en).
- Nếu các giới hạn và hướng dẫn vận hành được đưa ra trong bản tin này không được tuân thủ nghiêm ngặt, bất kỳ bảo hành nào sẽ bị vô hiệu.
- Để kiểm soát sự phát triển sinh học trong thời gian ngừng hệ thống kéo dài, một dung dịch bảo quản phải được đưa vào các module màng. Thông tin chi tiết được cung cấp trong Hướng dẫn bảo quản Module UF Out-In của DuPont™ IntegraTec™ (Form No. 45-D02946-en).
10. Ghi chú quy định.
- Các module nước uống được chứng nhận yêu cầu các quy trình điều kiện cụ thể trước khi sản xuất nước uống. Để biết các thông số vận hành, vui lòng tham khảo Hướng dẫn quy trình và thiết kế Module UF In-Out P Series của DuPont™ IntegraTec™ (Form No. 45-D02234-en).
- Các module nước uống có thể phải tuân theo các hạn chế quy định bổ sung ở một số quốc gia. Vui lòng kiểm tra hướng dẫn quy định địa phương và trạng thái ứng dụng trước khi sử dụng.
- Việc xả cần được thực hiện theo Quy trình rửa Module UF Out-In của DuPont™ IntegraTec™ (Form No. 45-D02947-en).
11. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!