1. Đặc điểm chính.
Màng lọc RO SW30XLE-400 của FilmTec được thiết kế để tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và năng suất hệ thống, giúp giảm tổng chi phí nước. Sản phẩm có độ bền cao, mang lại hiệu suất ổn định lâu dài. Ngoài ra, màng lọc này còn có thời gian lưu trữ dài hơn và bảo hành tốt hơn so với các màng RO ướt khác, đồng thời cải thiện dấu chân bền vững.
2. Tính chất điển hình.
Các thông số về lưu lượng thẩm thấu và khả năng loại bỏ muối được dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn: 32,000 ppm NaCl, 5 ppm boron, 800 psi (55 bar), 77°F (25°C), pH 8, và 8% hồi phục. Lưu lượng cho từng phần tử có thể thay đổi nhưng không quá 15% dưới giá trị được chỉ định. Khả năng loại bỏ muối ổn định thường đạt được trong vòng 24-48 giờ sử dụng liên tục, tùy thuộc vào đặc điểm nước cấp và điều kiện vận hành. Các thông số kỹ thuật bán hàng có thể thay đổi khi có các sửa đổi thiết kế.
3. Kích thước phần tử.
Thông tin về trọng lượng phần tử có thể tham khảo tại tài liệu “What is the weight of FilmTec™ elements as delivered?” (Form No. 45-D04811-en). Thông tin về đóng gói và vận chuyển phần tử có thể tham khảo tại tài liệu “How are FilmTec™ elements packaged and shipped?” (Form No. 45-D04811-en).
4. Ứng dụng chính.
Màng lọc SW30XLE-400 được sử dụng trong các hệ thống khử mặn nước biển cho các cơ sở công nghiệp và đô thị. Sản phẩm phù hợp với nước cấp có độ mặn trung bình và cao, và có thể áp dụng cho các thiết kế giai đoạn nội bộ tối ưu hóa (ISD) kết hợp với các màng lọc nước biển khác của FilmTec.
5. Thông tin quan trọng chung.
Cần giữ ẩm các phần tử sau khi làm ướt ban đầu. Để vận hành thành công hệ thống màng lọc RO và NF, cần tuân thủ các hướng dẫn trong tài liệu “FilmTec™ Reverse Osmosis / Nanofiltration Elements Operation Excellence and Limiting Conditions Tech Fact” (Form No. 45-D04388-en). Để ngăn ngừa sự phát triển sinh học trong thời gian ngừng hệ thống kéo dài, nên ngâm các phần tử màng trong dung dịch bảo quản. Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tác động của các hóa chất và chất bôi trơn không tương thích lên các phần tử. Tránh áp suất ngược tĩnh ở phía thẩm thấu. Nước thẩm thấu thu được từ giờ đầu tiên vận hành nên được loại bỏ. Việc sử dụng sản phẩm này không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các bào tử và mầm bệnh từ nước. Hiệu quả giảm bào tử và mầm bệnh phụ thuộc vào thiết kế hệ thống hoàn chỉnh và việc vận hành và bảo trì hệ thống.
Xem thêm sản phẩm Màng RO mã SW30XLE-440
6. Thông số kỹ thuật.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Loại màng | Polyamide Thin-Film Composite |
2 | Nhiệt độ vận hành tối đa | 113°F (45°C) |
3 | Áp suất vận hành tối đa | 1,200 psi (83 bar) |
4 | Chênh lệch áp suất tối đa | 15 psi (1.0 bar) mỗi phần tử |
5 | Chênh lệch áp suất tối đa | 50 psi (3.5 bar) mỗi bình áp lực (tối thiểu 4 phần tử) |
6 | Phạm vi pH | 2 – 11 cho vận hành liên tục |
7 | Phạm vi pH | 1 – 13 cho làm sạch ngắn hạn (30 phút) |
8 | Chỉ số mật độ bùn tối đa (SDI) | SDI 5 |
9 | Khả năng chịu đựng clo tự do | < 0.1 ppm |
7. Thông tin và liên hệ
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!