1. Độ tin cậy và thông minh.
Thiết bị đo M400 4-wire Transmitter là một thiết bị đa thông số với công nghệ Intelligent Sensor Management (ISM) cho phép đo pH/ORP, oxy hòa tan, carbon dioxide hòa tan hoặc độ dẫn điện tùy thuộc vào model bạn chọn. Màn hình cảm ứng đen trắng có độ tương phản cao cùng với bốn phím mềm cho phép bạn vận hành thiết bị trong các ứng dụng khắc nghiệt mà không ảnh hưởng đến tính tiện dụng của người dùng. Thông tin chẩn đoán trực tuyến cho phép bạn biết khi nào cần thay thế, bảo trì hoặc hiệu chuẩn các cảm biến được trang bị công nghệ ISM. Giao thức truyền thông HART cung cấp khả năng tích hợp dễ dàng thông tin chẩn đoán cảm biến vào hệ thống điều khiển quy trình.
2. Độ bền.
- Màn hình cảm ứng và phím mềm cung cấp khả năng vận hành tiện lợi ngay cả trong các ứng dụng khắc nghiệt nhất.
- Thiết kế chắc chắn cho môi trường công nghiệp và nhiệt độ khắc nghiệt.
3. Bảo trì dự đoán.
- Chức năng ISM tiên tiến cung cấp các công cụ bảo trì dự đoán để ngăn chặn các sự cố không mong muốn và giảm thiểu bảo trì.
- Màn hình iMonitor™ hiển thị thông tin chẩn đoán ISM một cách nhanh chóng.
- Giám sát trực tuyến thời gian thực qua HART.
4. Tính linh hoạt vượt trội.
- Thiết bị đo đa thông số bao gồm cảm biến pH, oDO và CO2.
- Các model thiết bị đo linh hoạt với khả năng tương thích thông số theo từng phân đoạn cho các ứng dụng mục tiêu.
- Tương thích với các công cụ quản lý tài sản chính.
5. Vận hành không lỗi.
- Khởi động nhanh chóng và không lỗi nhờ chức năng Plug and Measure.
- Kết nối trực tiếp các cảm biến đã được hiệu chuẩn trước qua phần mềm iSense™.
- Dây nối cảm biến an toàn và thân thiện với người dùng.
- Cấu hình qua công cụ cấu hình thiết bị đo hoặc USB giúp tiết kiệm thời gian.
6. Độ bền trong quy trình, thông minh trong phân tích.
Thiết bị đo M400 ISM Multi-parameter Transmitter có kích thước như sau:
Stt | Kích thước | Giá trị |
---|---|---|
1 | Chiều dài | 150 mm / 5.9″ |
2 | Chiều rộng | 90 mm / 3.54″ |
3 | Chiều cao | 136 mm / 5.35″ |
7. Dữ liệu kỹ thuật của dòng thiết bị đo M400 4-wire.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Nguồn điện | 100 đến 240 V AC 50/60 Hz 10 VA, 20 đến 30 V DC 10 VA |
2 | Đầu ra analog | 4 × 0/4 đến 20 mA, 22 mA báo động, cách ly điện (với HART) |
3 | Rơ le | 2 SPDT, cơ khí, 250 V AC hoặc 30 V DC, 3 A; 2 SPST, Reed, 250 V AC hoặc 250 V DC, 0.5 A, 10 W |
4 | Đầu vào kỹ thuật số | 2 |
5 | Đầu vào analog | 1 × 0/4 đến 20 mA |
6 | Bộ điều khiển PID | 1 |
7 | Giao diện người dùng | Màn hình cảm ứng TFT b/w 4.0″, 320 × 240 pixels |
8 | Ngôn ngữ | 10 (Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Nhật, Hàn và Trung Quốc) |
9 | Giao diện USB | 1 USB host: ghi dữ liệu, tải hoặc lưu cấu hình; 1 USB device: giao diện cập nhật phần mềm |
10 | Nhiệt độ môi trường | -20 đến +50 °C (-4 đến 122 °F) |
11 | Độ ẩm tương đối | 0 đến 90 % không ngưng tụ |
12 | Vật liệu vỏ | Nhôm đúc |
13 | Xếp hạng vỏ | IP 66 / NEMA 4X |
14 | Chứng nhận và phê duyệt | CE, ATEX Zone II, cCSAus Cl1 Div2 |
8. Hướng dẫn lựa chọn thông số M400.
Stt | Thông số | M400 Type 1 ISM | M400 Type 2 ISM |
---|---|---|---|
1 | pH/ORP | • | • |
2 | pH/pNa | • | • |
3 | UniCond 2-e/4-e | • | • |
4 | Conductivity 2-e | – | – |
5 | Conductivity 4-e | • | • |
6 | Amp. DO ppm/ppb/trace | – | • / • / – |
7 | Opt. DO ppm/ppb | – | • / • |
8 | Amp. O2 gas ppm/ppb/trace | – | – / – / – |
9 | Opt. O2 gas ppm | – | – |
10 | Dissolved Ozone | – | • |
11 | Dissolved Carbon Dioxide | – | • |
12 | CO2 hi | – | – |
13 | GPro 500 TDL | – | – |
9. Thông tin đặt hàng.
Stt | Thiết bị đo | Mã đặt hàng |
---|---|---|
1 | M400 Type 1 ISM | 30 490 171 |
2 | M400 Type 2 ISM | 30 490 172 |
10. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!