Trang chủ » Cửa hàng » MÀNG RO » Màng RO mã SW30XFR-400/34i – Dupont

1. Đặc điểm chính.

Màng lọc RO SW30XFR-400/34i của FilmTec là một sản phẩm màng lọc nước biển có khả năng chống bám bẩn cao. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa sự kết hợp giữa sản xuất nước, chất lượng nước thẩm thấu và khả năng chống bám bẩn, từ đó giảm thiểu số lần vệ sinh hóa chất. Ngoài ra, màng lọc này còn có độ bền tuyệt vời, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.

Màng lọc SW30XFR-400/34i có thời gian lưu trữ lâu hơn và bảo hành tốt hơn so với các màng RO ướt khác, đồng thời có khả năng làm sạch hiệu quả các màng sinh học, hợp chất hữu cơ và cặn bẩn nhờ vào dải pH rộng trong quá trình làm sạch. Sản phẩm này cũng bao gồm nắp cuối iLEC™, giúp giảm chi phí vận hành hệ thống và nguy cơ rò rỉ O-ring có thể gây ra chất lượng nước kém.

2. Các thuộc tính điển hình.

Các thuộc tính điển hình của màng lọc SW30XFR-400/34i bao gồm lưu lượng thẩm thấu và khả năng loại bỏ muối dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn: 32,000 ppm NaCl, 5 ppm boron, 800 psi (55 bar), 77°F (25°C), pH 8, 8% hồi phục. Lưu lượng cho từng phần tử có thể thay đổi nhưng không quá 15% dưới giá trị được hiển thị. Khả năng loại bỏ muối ổn định thường đạt được trong vòng 24-48 giờ sử dụng liên tục, tùy thuộc vào đặc điểm nước cấp và điều kiện vận hành.

3. Kích thước phần tử.

SW30XFR-400/34

Các phần tử với nắp cuối iLEC™ có chiều dài 40.5 inches (1,029 mm). Chiều dài thực tế của các phần tử khi kết nối là 40.0 inches (1,016 mm).

Stt Dimensions Inches (mm)
1 A 40.0 (1,016)
2 B 7.9 (201)
3 C 1.125 ID (29)
4 D 0.5 (12.7)

4. Thông tin quan trọng chung.

Để đảm bảo hoạt động thành công của hệ thống màng lọc RO và NF, cần tuân thủ các hướng dẫn được cung cấp trong tài liệu FilmTec™ Reverse Osmosis / Nanofiltration Elements Operation Excellence and Limiting Conditions Tech Fact. Để ngăn ngừa sự phát triển sinh học trong thời gian ngừng hệ thống kéo dài, nên ngâm các phần tử màng trong dung dịch bảo quản. Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tác động của các hóa chất và chất bôi trơn không tương thích lên các phần tử. Tránh áp suất ngược tĩnh ở phía thẩm thấu mọi lúc. Nước thẩm thấu thu được từ giờ đầu tiên của hoạt động nên được loại bỏ.

5. Điều kiện vận hành đề xuất.

Hãy xem xét các thực hành vận hành tốt để đảm bảo hiệu suất tối ưu của các phần tử màng lọc RO, đảm bảo hoạt động không bị hư hại. Thông tin đầy đủ về thiết kế nhà máy, vận hành hệ thống và xử lý sự cố được cung cấp trong tài liệu FilmTec™ Reverse Osmosis Membranes Technical Manual.

Xem thêm sản phẩm Màng RO mã SW30XHR-400 

6. Ghi chú quy định.

Sản phẩm này có thể bị hạn chế ứng dụng trong nước uống ở một số quốc gia; vui lòng kiểm tra trạng thái ứng dụng trước khi sử dụng và bán. Nhiệt độ tối đa cho hoạt động liên tục trên pH 10 là 95°F (35°C). Tham khảo đại diện DuPont của bạn để được tư vấn về các ứng dụng trên 95°F (35°C). Thông tin liên quan đến hoạt động ở nhiệt độ và áp suất cao: FilmTec™ Seawater Elements Operating Limits và Shimming Elements.

Stt Membrane Type Polyamide Thin-Film Composite
1 Maximum Operating Temperature 113°F (45°C)
2 Maximum Operating Pressure 1,200 psi (83 bar)
3 Maximum Pressure Drop Per Element 15 psi (1.0 bar)
4 Per Pressure Vessel (Minimum 4 Elements) 50 psi (3.5 bar)
5 pH Range Continuous Operation 2 – 11
6 Short-Term Cleaning (30 min.) 1 – 13
7 Maximum Feed Silt Density Index (SDI) SDI 5
8 Free Chlorine Tolerance < 0.1 ppm

7. Thông tin và liên hệ.

📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn

🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official

Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!

Product FilmTec™ SW30XFR-400/34i
Active Area 400 ft² (37 m²)
Feed Spacer Thickness 34 mil
Permeate Flow Rate 7,500 gpd (28 m³/d)
Stabilized Boron Rejection 92%
Stabilized Salt Rejection 99.8%
Minimum Salt Rejection 99.65%
Membrane Type Polyamide Thin-Film Composite
Maximum Operating Temperature 113°F (45°C)
Maximum Operating Pressure 1,200 psi (83 bar)
Maximum Pressure Drop Per Element 15 psi (1.0 bar)
Per Pressure Vessel (Minimum 4 Elements) 50 psi (3.5 bar)
pH Range Continuous Operation 2 - 11
Short-Term Cleaning (30 min.) 1 - 13
Maximum Feed Silt Density Index (SDI) SDI 5
Free Chlorine Tolerance < 0.1 ppm

Tiết kiệm năng lượng cho nhà máy bia với màng RO của hãng Aquaporin

Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất bia đang ngày càng chú trọng đến...

Tên tài liệu Loại tài liệu Chia sẻ Tải xuống

Dịch vụ khác được cung cấp

Hồ sơ năng lực 2024

Giá trị cho khách hàng