1. Đặc điểm chính.
Màng RO mã Eco Pro-440i cung cấp khả năng loại bỏ muối cao ở áp suất thấp, giúp tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này còn có khả năng loại bỏ hiệu quả silica, boron, nitrate, TOC và ammonium. Với dải pH làm sạch rộng từ 1 đến 13 và khả năng chịu hóa chất tốt, màng lọc này đảm bảo hiệu suất làm sạch hiệu quả, độ bền và độ bền lâu dài. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị nắp cuối iLEC™ giúp giảm chi phí vận hành hệ thống và nguy cơ rò rỉ O-ring gây ra chất lượng nước kém.
2. Ứng dụng chính.
- Nước tiện ích công nghiệp
- Khử khoáng nước công nghiệp
- Nước cấp cho nồi hơi
- Nước tháp giải nhiệt
- Lọc nước đô thị
3. Thông số kỹ thuật.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Kích thước phần tử (A) | 40.0 inches (1,016 mm) |
2 | Kích thước phần tử (B) | 7.9 inches (201 mm) |
3 | Kích thước phần tử (C) | 1.125 ID (29 mm) |
4 | Kích thước phần tử (D) | 0.5 inches (12.7 mm) |
5 | Diện tích hoạt động | 440 ft² (41 m²) |
6 | Độ dày tấm ngăn | 28 mil |
7 | Lưu lượng thấm | 12,650 gpd (48 m³/d) |
8 | Tỷ lệ loại bỏ muối ổn định | 99.7% |
9 | Tỷ lệ loại bỏ muối tối thiểu | 99.4% |
4. Thông tin quan trọng.
- Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống màng lọc thẩm thấu ngược (RO) và màng lọc nano (NF), cần tuân thủ các hướng dẫn trong tài liệu “FilmTec™ Reverse Osmosis / Nanofiltration Elements Operation Excellence and Limiting Conditions Tech Fact”.
- Để ngăn ngừa sự phát triển sinh học trong thời gian ngừng hệ thống kéo dài, nên ngâm các phần tử màng trong dung dịch bảo quản. Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về tác động của các hóa chất và chất bôi trơn không tương thích lên các phần tử.
- Tránh áp suất ngược tĩnh ở phía thấm. Nước thấm thu được từ giờ đầu tiên hoạt động nên được loại bỏ. Việc sử dụng sản phẩm này không đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các bào tử và mầm bệnh từ nước, điều này phụ thuộc vào thiết kế hệ thống hoàn chỉnh và việc vận hành và bảo trì hệ thống.
5. Điều kiện vận hành đề xuất.
Stt | Thông số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Loại màng | Polyamide Thin-Film Composite |
2 | Nhiệt độ vận hành tối đa | 113°F (45°C) |
3 | Áp suất vận hành tối đa | 600 psi (41 bar) |
4 | Độ giảm áp suất tối đa | 15 psi (1.0 bar) mỗi phần tử |
5 | Độ giảm áp suất tối đa | 50 psi (3.5 bar) mỗi bình áp lực (tối thiểu 4 phần tử) |
6 | Dải pH | 2 – 11 cho vận hành liên tục, 1 – 13 cho làm sạch ngắn hạn (30 phút) |
7 | Lưu lượng cấp tối đa | 75 gpm (17 m³/h) |
8 | Chỉ số mật độ cặn tối đa (SDI) | SDI 5 |
9 | Khả năng chịu đựng clo tự do | < 0.1 ppm |
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu của các phần tử màng lọc thẩm thấu ngược, cần tuân thủ các thực hành vận hành tốt như chuẩn bị và tải phần tử vào bình áp lực, vận hành hệ thống bao gồm trình tự khởi động nhà máy và tắt hệ thống RO & NF, cũng như xử lý, bảo quản và lưu trữ. Thông tin đầy đủ về thiết kế nhà máy, vận hành hệ thống và xử lý sự cố được cung cấp trong “FilmTec™ Reverse Osmosis Membranes Technical Manual”.
Xem thêm sản phẩm Màng RO Eco Pro-440.
6. Thông tin và liên hệ.
📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn
🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official
Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!