Description
Bảng thông số kỹ thuật hóa lý của sản phẩm MA9000:
Physical and Chemical Characteristics | ||
Matrix Structure | Macroporous, Styrene-divinylbenzene | |
Functional group | Trimethyl ammonium, type I | Trimethyl ammonium, type I |
Shipping form | Cl- (SO4- is also available) | OH- |
Physical Appearance | White to light yellow spherical beads | White to light yellow spherical beads |
Particle size (mm) | 0.63±0.05mm | 0.65±0.05mm |
<0.3mm ≤0.1% | <0.3mm ≤0.1% | |
≥0.85mm ≤3.0% | ≥0.85mm ≤3.0% | |
Moisture content (%) | 50-60 | 60-70 |
Total Capacity(eq/L) | ≥1.1 | ≥0.9 |
Bulk Density ( g/l) | 650-730 | 640-700 |
Density ( g/l) | 1060-1100 | 1050-1090 |
Whole beads count (%) | ≥95 | ≥95 |
Uniformity coefficient | ≤1.1 | ≤1.1 |
Volume change (Cl- to OH-) | 25% |
Tính năng và lợi ích:
- Công suất hoạt động cao
- Hiệu suất động học tốt
- Tuổi thọ cao
Ứng dụng của hạt nhựa Anion SEPLITE® Monojet™ MA9000 :
- Ứng dụng cho hệ thống khử khoáng bằng trao đổi ion
- Ứng dụng thiết kế hệ thống Mixed Bed
- Hệ thống Polishing
Các biện pháp lưu trữ đối với hạt nhựa trao đổi Anion SEPLITE® Monojet™ MA9000 :
- Hạt nhựa nên được bảo quản trong hộp hoặc túi kín ở nhiệt độ trên 0oC trong điều kiện khô ráo, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Không trộn hạt nhựa trao đổi ion với các chất oxy hóa mạnh; nếu không sẽ gây phản ứng dữ dội.
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt với nhựa, rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước và tham khảo ý kiến chuyên gia.
- Vật liệu và mẫu phải được xử lý theo quy định của địa phương.
- Polyme khô sẽ nở ra khi bị ướt và có thể gây ra phản ứng tỏa nhiệt.
- Vật liệu bị đổ có thể trơn trượt.
Thông tin này là thông tin chung và có thể khác với thông tin dựa trên điều kiện thực tế. Để biết thêm thông tin về nhựa SEPLITE MA9000, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.