Description
Tính chất vật lý
Đặc tính thủy lực
Hạt nhựa AmberLite IRP88 dựa trên nền phức hợp canxi-photphatcacbonat có thời gian tan rã ở các nồng độ khác nhau được trình bày trong bảng 3.
Khi hạt nhựa trao đổi này tiếp xúc với không khí có độ ẩm cao , tốc độ tan rã so với các chất phân rã khác được trình bày trong bảng 4.
Cách nhận biết
AmberLite IRP88 có thể được nhận biết bằng quang phổ hồng ngoại, như trong ví dụ hình 1
Tính chất hóa học
Xét về mặt hóa học, AmberLite IRP88 là polyme liên kết ngang của axit metacrylic và divinylbenzen, được cung cấp dưới dạng muối kali (CAS 39394-76-5). Cấu trúc được thể hiện trong hình 2.
Lưu ý: Các tác nhân oxy hóa như axit nitric có thể tác động tới hạt nhựa AmberLite IRP88 trong những điều kiện nhất định. Điều này có thể dẫn đến hậu quả khó lường, từ sự phân hủy nhựa nhẹ đến phản ứng tỏa nhiệt dữ dội (nổ). Vì vậy, trước khi sử dụng các tác nhân oxy hóa mạnh, hãy tham khảo ý kiến các nguồn có kiến thức về xử lý các vật liệu đó.
Để biết thêm nhiều thông tin chi tiết về các sản phẩm: than hoạt tính, muối tinh khiết,…vui lòng truy cập trang web hoặc liên hệ Lavasa qua hotline 0246.681.5788.