Description
Giới thiệu về sản phẩm hạt nhựa AmberLite HPR1100Na
Hạt nhựa AmberLite HPR1100Na là một loại nhựa trao đổi ion natri cao cấp được sử dụng trong các ứng dụng làm mềm công nghiệp khi yêu cầu hiệu suất cao và hoạt động hiệu quả về mặt kinh tế. Các tính chất hóa học và kích thước hạt của nhựa đã được tối ưu hóa để giúp tăng khả năng vận hành xuất sắc và tính chất rửa tốt, đồng thời giảm việc sử dụng các chất tái sinh hóa học và nước rửa.
Hạt nhựa AmberLite HPR1100Na tương thích với tất cả các công nghệ hệ thống. Nó có sẵn cho các ứng dụng khử khoáng khi dạng natri được ưa thích bởi người sử dụng.
Thông số kĩ thuật của hạt nhựa AmberLite HPR1100Na
Physical Properties
Copolymer Matrix Type Functional Group Physical Form |
Styrene-divinylbenzene Gel Strong acid cation Sulfonic acid Amber, translucent, spherical beads |
Chemical Properties
Ionic Form as Shipped Total Exchange Capacity Water Retention Capacity |
Na+ ≥ 2.0 eq/L (Na+ form) 42.0 – 48.0% (Na+ form) |
Particle Size
Particle Diameter Uniformity Coefficient < 300 µm > 850 µm |
585 ± 50 µm ≤ 1.10 ≤ 0.5% ≤ 5.0% |
Stability
Whole Uncracked Beads Swelling |
≥ 95% Ca2+ → Na+ : 5% Na+ → H+ : 8% |
Density
Particle Density Shipping Weight |
1.29 g/mL 850 g/L |
Thông số vận hành hạt nhựa AmberLite HPR1100Na
Temperature Range (Na+ form) | 5 – 150°C (41 – 302°F) |
pH Range
Service Cycle Stable |
1 – 14 0 – 14 |
Đặc điểm thủy lực của hạt nhựa AmberLite HPR1100Na
Ước tính mở rộng lớp của hạt nhựa AmberLite HPR1100Na như một hàm của tốc độ dòng chảy ngược và nhiệt độ được thể hiện trong Hình 1.
Mức giảm áp suất ước tính cho hạt nhựa AmberLite HPR1100Na như một chức năng của dịch vụ tốc độ dòng chảy và nhiệt độ được thể hiện trong Hình 2. Những mong muốn giảm áp lực này là hợp lệ khi bắt đầu dịch vụ chạy bằng nước sạch.
Ứng dụng của hạt nhựa AmberLite HPR1100Na
Hạt nhựa AmberLite HPR1100Na là một sản phẩm đa dụng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Chúng có thể được áp dụng trong việc:
- Làm mềm nước trong các ứng dụng công nghiệp, giúp loại bỏ các khoáng chất cứng khỏi nước, cải thiện hiệu suất của các thiết bị và máy móc công nghiệp.
- Khi người sử dụng ưa thích dạng natri, hạt nhựa này cũng có thể được sử dụng trong quá trình khử khoáng để đảm bảo nước đáp ứng đủ các yêu cầu.
- AmberLite HPR1100Na cung cấp hiệu suất và tính linh hoạt cao, là một lựa chọn xuất sắc cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp.
Lưu ý khi sử dụng hạt nhựa AmberLite HPR1100Na
- Kiểm tra Tài Liệu Sản Phẩm: Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra tài liệu sản phẩm của AmberLite HPR1100Na, bao gồm tờ dữ liệu an toàn và hướng dẫn sử dụng.
- Chú Ý Đến An Toàn Môi Trường: Hãy xem xét cả quy trình sản xuất lẫn ứng dụng của sản phẩm từ góc độ sức khỏe con người và chất lượng môi trường. Đảm bảo rằng AmberLite HPR1100Na không gây tác động tiêu cực không mong muốn.
- Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Lavasa sẵn lòng trả lời các câu hỏi và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật hợp lý cho khách hàng liên quan đến việc sử dụng AmberLite HPR1100Na.
- Tránh Sử Dụng Chất Oxy Hóa Mạnh: Các chất oxy hóa như axit nitric có thể tấn công nhựa trao đổi ion hữu cơ trong một số điều kiện nhất định. Điều này có thể dẫn đến sự phân hủy nhẹ của nhựa hoặc một phản ứng phát nhiệt mãnh liệt (nổ). Trước khi sử dụng các chất oxy hóa mạnh, hãy tham khảo các nguồn có hiểu biết về cách sử dụng các vật liệu như vậy.
- Tuân Thủ Hướng Dẫn An Toàn: Luôn tuân thủ các hướng dẫn an toàn được cung cấp bởi DuPont và các nguồn liên quan khác khi sử dụng AmberLite HPR1100Na.
- Giới Hạn Sử Dụng: Sản phẩm nên được sử dụng chỉ theo mục đích và phạm vi được thiết kế và kiểm tra. Tránh việc sử dụng ngoài phạm vi này.