SẢN PHẨM

AmberLite HPR1200 H

AmberLite HPR1200 H

AmberLite HPR1200 H là một loại hạt nhựa chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến quá trình tách và tẩy chất trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp thực phẩm.

Sản phẩm này thuộc dòng sản phẩm AmberLite của hãng công nghệ hạt nhựa Dow, đặc biệt nổi tiếng với khả năng tương tác và làm sạch hiệu quả.

AmberLite HPR1200 H được thiết kế với các đặc tính vượt trội như khả năng chịu mài mòn, kháng hóa chất và khả năng chịu áp lực cao, tạo điều kiện lý tưởng cho việc xử lý các dòng chất khác nhau.

AmberLite HPR1200 H có khả năng hấp phụ các chất cặn, tạp chất và tác nhân gây đục nước, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Với kích thước hạt đồng đều và tỷ trọng kiểm soát chặt chẽ, AmberLite HPR1200 H đem lại hiệu suất ổn định và dễ dàng tích hợp vào các quá trình sản xuất. Sản phẩm này thường được sử dụng trong quá trình lọc, tách và làm sạch trong ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm và hóa chất.

Giới thiệu về AmberLite HPR1200 H

Nhựa trao đổi ion DuPont AmberLite HPR1200 H là loại nhựa chất lượng cao, phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng khử khoáng công nghiệp khi cần vận hành hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí. Các tính chất hóa học và kích thước hạt của nhựa đã được tối ưu hóa để giúp mang lại khả năng vận hành và đặc tính súc rửa tuyệt vời, đồng thời giảm việc sử dụng nước tái sinh và nước súc rửa hóa học.

AmberLite HPR1200 H tương thích với tất cả các công nghệ hệ thống; nó có tính linh hoạt để được sử dụng trong cả lớp cation chì và trong máy đánh bóng lớp hỗn hợp, cho phép người dùng chỉ kiểm kê một loại nhựa cation axit mạnh cho nhu cầu khử khoáng của họ. Trong các ứng dụng hỗn hợp trên giường, màu tối của nhựa cation này được thiết kế để cho phép dễ dàng phân biệt trực quan với nhựa anion sáng màu sau quá trình tách rửa ngược.
Nhựa trao đổi ion AmberLite HPR1200 Na có sẵn cho các ứng dụng làm mềm hoặc khử khoáng trong công nghiệp khi người dùng ưa thích dạng natri.

Tính chất vật lý

Physical Properties

Copolymer

Matrix

Type

Functional Group

Physical Form

 

Styrene-divinylbenzene

Gel

Strong acid cation

Sulfonic acid

Dark brown, translucent, spherical beads

Chemical Properties

Ionic Form as Shipped

Total Exchange Capacity

Water Retention Capacity

 

H+

≥ 1.8 eq/L (H+ form)

50.0 – 56.0% (H+ form)

Particle Size

Particle Diameter

Uniformity Coefficient

< 300 µm

> 850 µm

 

600 ± 50 µm

≤ 1.10

≤ 0.1%

≤ 3.0%

Stability

Whole Uncracked Beads

Swelling

 

≥ 95%

Na+ → H+ : 8%

Density

Particle Density

Shipping Weight

 

1.20 g/mL

785 g/L

Điều kiện vận hành khuyến cáo

Temperature Range (H+ form) 5 – 120°C (41 – 248°F)
pH Range

Service Cycle

Stable

 

1 – 14

0 – 14

Đặc tính thủy lực

Ước tính mở rộng lớp của Nhựa trao đổi ion DuPont AmberLite HPR1200 H theo hàm lượng dòng nước xả ngược và nhiệt độ được thể hiện trong Hình 1.

Mức giảm áp suất ước tính cho AmberLite™ HPR1200 H theo hàm lượng dòng nước vận hành và nhiệt độ được thể hiện trong Hình 2. Những kỳ vọng về giảm áp suất này có hiệu lực từ đầu giai đoạn vận hành dịch vụ với nước sạch.

AmberLite HPR1200 H

Tính năng nổi bật 

  • Hiệu suất vượt trội: Với khả năng tương tác mạnh mẽ, hạt nhựa AmberLite HPR1200 H giúp tách và loại bỏ các hạt cặn và tạp chất một cách hiệu quả, cải thiện quá trình sản xuất và chất lượng sản phẩm.
  • Kháng hóa chất: Sản phẩm có khả năng chống lại tác động của hóa chất và các tác nhân ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Tích hợp dễ dàng: Với kích thước hạt đồng đều và tích trọng kiểm soát, việc tích hợp AmberLite HPR1200 H vào các quy trình sản xuất là một quá trình dễ dàng và hiệu quả.
  • Ứng dụng đa dạng: Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như lọc nước, tách chất trong quá trình sản xuất dược phẩm, thực phẩm và hóa chất.
  • Tính bền bỉ: Khả năng chịu áp lực cao và chịu mài mòn giúp sản phẩm duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.

Cách phân biệt sản phẩm AmberLite HPR1200 H chính hãng

Sau đây là một số thông tin của Lavasa dành cho bạn để giúp bạn có thể phân biệt được AmberLite HPR1200 H chính hãng để bạn có một trải nghiệm tốt nhất!

  • Nguồn cung cấp đáng tin cậy: Mua sản phẩm từ các nguồn cung cấp đáng tin cậy, chẳng hạn như các nhà phân phối chính thức của Dow hoặc các nhà cung cấp uy tín trong ngành công nghiệp hóa chất. Tránh mua hàng từ các nguồn không rõ nguồn gốc hoặc không đáng tin cậy.
  • Xác nhận thông tin sản phẩm: Kiểm tra các thông tin sản phẩm trên bao bì hoặc hộp sản phẩm. Hãy xác minh rằng tên sản phẩm, mã sản phẩm và thông tin liên quan khớp với những gì được cung cấp bởi Dow Chemical Company hoặc nguồn cung cấp chính thức khác.
  • Sản phẩm chất lượng cao: Sản phẩm chính hãng thường có chất lượng cao hơn và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Nếu có thể, so sánh sản phẩm mà bạn nhận được với thông tin chính thức từ hãng để đảm bảo tính nhất quán về chất lượng.
  • Kiểm tra chứng nhận và giấy tờ: Các sản phẩm chính hãng thường đi kèm với các giấy tờ chứng nhận, hướng dẫn sử dụng và thông tin kỹ thuật chi tiết. Kiểm tra xem sản phẩm có kèm các giấy tờ này không.
  • Kiểm tra hình dáng và màu sắc: So sánh hình dáng, màu sắc và thiết kế của sản phẩm với các hình ảnh chính thức từ hãng. Một sản phẩm chính hãng thường sẽ có hình dáng và màu sắc nhất quán với hình ảnh được công bố.

[download id = “852”]