Description
Bảng thông số kỹ thuật hóa lý của sản phẩm:
Physical and Chemical Characteristics | |
Matrix Structure | Gel, Styrene-divinylbenzene |
Functional group | Sulfonic acid |
Shipping form | Na+ (H+ is also available) |
Physical Appearance | Dark brown translucent spherical beads |
Particle size (mm) | 0.65±0.05mm |
<0.3mm ≤0.1% | |
≥0.85mm ≤3.0% | |
Moisture content (%) | 39-45 (Na+ Form) |
Total Capacity(eq/L) | ≥2.2 (Na+ Form) |
Bulk Density ( g/l) | 780-880 |
Density ( g/l) | 1250-1350 |
Whole beads count (%) | ≥95 |
Uniformity coefficient | ≤1.1 |
Ứng dụng của hạt nhựa Cation SEPLITE® Monojet™ SC3200Na:
- Hệ thống làm mềm trong công nghiệp
- Hệ thống khử khoáng trong công nghiệp
Các biện pháp lưu trữ đối với hạt nhựa trao đổi Cation SEPLITE® Monojet™ SC3200Na:
- Hạt nhựa nên được bảo quản trong hộp hoặc túi kín ở nhiệt độ trên 0oC trong điều kiện khô ráo, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Không trộn hạt nhựa trao đổi ion với các chất oxy hóa mạnh; nếu không sẽ gây phản ứng dữ dội.
- Trong trường hợp tiếp xúc với mắt với nhựa, rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước và tham khảo ý kiến chuyên gia.
- Vật liệu và mẫu phải được xử lý theo quy định của địa phương.
- Polyme khô sẽ nở ra khi bị ướt và có thể gây ra phản ứng tỏa nhiệt.
- Vật liệu bị đổ có thể trơn trượt.
Thông tin này là thông tin chung và có thể khác với thông tin dựa trên điều kiện thực tế. Để biết thêm thông tin về nhựa SEPLITE®, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.