Trang chủ » Cửa hàng » THIẾT BỊ ĐO » Thiết bị đo M200 Transmitters

1. Giới thiệu.

Thiết bị đo M200 Transmitters là dòng thiết bị đo đa thông số, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đo lường trong các ứng dụng xử lý nước và quy trình cơ bản. Thiết bị này có khả năng đo các thông số như độ dẫn điện, pH/ORP, oxy hòa tan, ozone hòa tan và lưu lượng.

2. Tính năng.

  • Màn hình hiển thị lớn có đèn nền với 4 dòng.
  • Thiết kế nhỏ gọn với khả năng lắp đặt trên bảng điều khiển ¼ DIN và khả năng chống nước IP65.
  • Khả năng lắp đặt trên tường với kích thước ½ DIN và khả năng chống nước IP65.
  • Bảo vệ bằng mật khẩu hai cấp độ do người dùng lựa chọn.
  • Cổng USB để cấu hình và thu thập dữ liệu.
  • Khả năng cắm và đo cho tất cả các thông số.
  • Tương thích với dòng cảm biến easySense và một loạt các cảm biến ISM.
  • Đầu nối terminal cắm vào để dễ dàng đấu dây.
  • Nguồn điện AC/DC đa năng.
  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga và Nhật Bản.
  • Tuân thủ CE, được liệt kê UL cho tiêu chuẩn Mỹ và Canada.

3. Ứng dụng.

  • Xử lý nước tinh khiết và siêu tinh khiết cho rửa bán dẫn, nước làm mát và nước dược phẩm.
  • Xử lý bán dẫn trong các máy rửa và bàn ướt với đo độ dẫn điện chính xác và bù nhiệt độ.
  • Giám sát hóa học chu trình nhà máy điện và làm mát stator với bù nhiệt độ chính xác cho độ dẫn điện và pH.
  • Giám sát nước dược phẩm để đáp ứng các yêu cầu về độ dẫn điện của USP, EP, ChP, IP và JP.
  • Tái chế, tái sử dụng và xử lý nước thải cho các ứng dụng công nghiệp trên để phát hiện, chuyển hướng và trung hòa chất gây ô nhiễm.

Xem thêm Thiết bị đo M300 4-wire Transmitter

4. Đặc điểm kỹ thuật vật lý và điện.

Stt Thông số Giá trị
1 Giao diện người dùng 4 dòng LCD có đèn nền; 5 phím cảm ứng
2 Kích thước mô hình 1/4 DIN (H x W x D) 4.01 x 4.01 x 5.51 in (102 x 102 x 140 mm)
3 Chiều sâu tối đa, lắp trên bảng 4.96 in (126 mm), không bao gồm đầu nối cắm vào
4 Kích thước mô hình 1/2 DIN (H x W x D) 5.90 x 5.90 x 4.57 in (150 x 150 x 116 mm)
5 Chiều sâu tối đa, lắp trên bảng 3.46 in (88 mm)
6 Vật liệu Polycarbonate
7 Trọng lượng, mô hình 1/4 DIN 1.5 lb (0.7 kg)
8 Trọng lượng, mô hình 1/2 DIN 2 lb (1 kg)
9 Môi trường điện UL Hạng mục lắp đặt (quá áp) II
10 Xếp hạng/Chấp thuận UL listed, CE compliant; IP 65 – 1/2 DIN wall mount và 1/4 DIN panel seal
11 EMC Tuân thủ EN61326-1:2013 (Môi trường công nghiệp Phát xạ: Lớp B, Miễn nhiễm: Lớp A)
12 Nguồn điện Universal 100-240 VAC, 50-60 Hz hoặc 20-30 VDC; 5 W
13 Nhiệt độ lưu trữ -40 đến 70 °C (-40 đến 158 °F)
14 Phạm vi nhiệt độ hoạt động -10 đến 50 °C (14 đến 122 °F)
15 Độ ẩm tương đối 0 đến 95%

5. Đầu ra/Đầu vào.

Stt Thông số Giá trị
1 Đầu ra analog 0/4-20 mA, 22 mA alarm, 500 ohms tải tối đa; không sử dụng với mạch cấp nguồn ngoài
2 Độ chính xác đầu ra analog ± 0.05 mA
3 Quy mô đầu ra analog Tuyến tính
4 Rơ le Tất cả các tiếp điểm đều không có điện áp, với độ trễ và độ trễ thời gian có thể điều chỉnh
5 Giao tiếp kỹ thuật số USB, đầu nối loại B, để cấu hình từ xa và thu thập dữ liệu với phần mềm TCT
6 Đầu vào rời rạc Chấp nhận đóng tiếp điểm khô để điều khiển PID từ xa tự động/thủ công

6. Thông số đo lường.

Stt Thông số Giá trị
1 Phạm vi lưu lượng 0 đến 9999 GPM, L/min, m3/hr
2 Phạm vi tổng lưu lượng 0 đến 999,999,999 Gallons, 999,999,999 Liters, 999,999,999 m3
3 Phạm vi % phục hồi RO 0 đến 100%
4 Phạm vi vận tốc dòng chảy Tương đương ft/s, m/s
5 Phạm vi tần số 1 đến 4000 Hz
6 Các thông số tính toán (4 kênh) Tỷ lệ, tổng và chênh lệch của hai lưu lượng
7 Độ phân giải 4 chữ số có ý nghĩa, tự động điều chỉnh; lên đến 8 chữ số cho tổng lưu lượng
8 Tốc độ cập nhật Hiển thị và đầu ra, một lần mỗi 2 giây
9 Xung đầu vào Thấp 1.4 volts (tối đa 36 volts)

7. Hiệu suất.

Stt Thông số Giá trị
1 Độ chính xác ± 0.5 Hz
2 Độ lặp lại ± 0.2 Hz

8. Thông tin và liên hệ.

📞 Hotline: 0246.681.5788
📧 Email: info@lavasa.vn

🌐 Kết nối với chúng tôi:
🔹 Facebook: Công ty TNHH Lavasa
🔹 LinkedIn: Lavasa.vn
🔹 YouTube: Lavasa official

Quý khách hàng và đối tác vui lòng liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!

Operator interface 4 line back-lit LCD; 5-tactile keys
1/4 DIN Model Dimensions (H x W x D) 4.01 x 4.01 x 5.51 in (102 x 102 x 140 mm)
Max. Depth,- panel mounted 4.96 in (126 mm), excluding plug-in connectors
1/2 DIN Model Dimensions (H x W x D) 5.90 x 5.90 x 4.57 in (150 x 150 x 116 mm)
Material Polycarbonate
Weight, 1/4 DIN Models 1.5 lb (0.7 kg)
Weight, 1/2 DIN Models 2 lb (1 kg)
UL Electrical Environment Installation (overvoltage) Category II
Ratings/Approvals UL listed, CE compliant; IP 65 - 1/2 DIN wall mount and 1/4 DIN panel seal
EMC Compliant with EN61326-1:2013 (Industrial Environment Emission: Class B, Immunity: Class A)
Power Universal 100-240 VAC, 50-60 Hz or 20-30 VDC; 5 W
Storage temperature -40 to 70 °C (-40 to 158 °F)
Ambient temperature operating range -10 to 50 °C (14 to 122 °F)
Relative humidity 0 to 95%
Analog outputs 0/4-20 mA, 22 mA alarm, 500 ohms maximum load; not for use with externally powered circuits
Analog output accuracy ± 0.05 mA
Analog output scaling Linear
Relays All contacts are potential free, with adjustable hysteresis and time delay
Digital communications USB, type B connector, for remote configuration and data acquisition with TCT software
Discrete input Accepts dry contact closure for remote PID control auto/manual selection
Flowrate Range 0 to 9999 GPM, L/min, m3/hr
Total Flow Range 0 to 999,999,999 Gallons, 999,999,999 Liters, 999,999,999 m3
RO % Recovery Range 0 to 100%
Flow Velocity Range Equivalent ft/s, m/s
Frequency Range 1 to 4000 Hz
Calculated Parameters (4-channel) Ratio, sum and difference of two flowrates
Resolution 4 significant digits, auto-ranged; up to 8 digits for total flow
Update rate Display and outputs, once per 2 seconds
Input pulses Low <1.0 volt; high >1.4 volts (36 volts max)
Accuracy ± 0.5 Hz
Repeatability ± 0.2 Hz

Tiết kiệm năng lượng cho nhà máy bia với màng RO của hãng Aquaporin

Trong bối cảnh ngành công nghiệp sản xuất bia đang ngày càng chú trọng đến...

Tên tài liệu Loại tài liệu Chia sẻ Tải xuống
M800 Transmitter Manual Tải xuống

Dịch vụ khác được cung cấp

Hồ sơ năng lực 2024

Giá trị cho khách hàng