I. Thông số kỹ thuật
a. Thông số vật lý.
- Lưu lượng và trọng lượng EDI Ionpure LXM45Z-5
Ordering Part # | Model Number | Minimum Flow Rate m3/hr (gpm) | Design Flow Rate m3/hr (gpm) | Shipping Weight kg (lbs)ǂ | Operating Weight kg (lbs) |
W3T17314 | IP-LXM45Z-5 | 2.57 (11.3) | 5.1-7.67 (22.5-33.8) | 205 (451) | 157 (345) |
b. Yêu cầu chất lượng nước đầu vào
Độ dẫn điện nước đầu vào, Bao gồm CO2 và Silica | < 40 μS/cm |
Nguồn nước cấp | Nước RO |
Nhiệt Độ | 41 – 113˚F (5 – 45˚C) |
Áp xuất đầu vào | 1.4-6.9 bar(20-100 psig) |
Tổng Chlorine tối đa (as Cl 2) | < 0.05 ppm |
Iron (dạng Fe) | < 0.01 ppm |
Manganese (dạng Mn) | < 0.01 ppm |
Sulfide (S2-) | < 0.01 ppm |
pH | 4 – 11 |
Tổng độ cứng (theo CaCO 3) | < 1.0 ppm |
Chất hữu cơ hòa tan (TOC as C) | < 0.5 ppm |
Silica (SiO 2) | < 1.0 ppm |
c. Hiệu suất xử lý
Thông số vận hành | |
Thu hồi | 90 – 95% |
DC Voltage | 0 – 300 |
DC Amperage | 1.0 – 6.0 |
Chất lượng nước thành phẩm | |
Điện trở suất nước đầu ra | Minimum Flow > 17 Megohm-cm*+ Maximum Flow > 7 Megohm-cm*+ |
Loại bỏ Silica (SiO 2) | 90 – 99%, Tùy thuộc vào nước đầu vào |
II. Ứng dụng và ưu điểm
a. Ứng dụng của EDI ionpure LXM45Z-5:
- Ứng dụng cho các nhà máy công nghiệp.
- Xử lý nước nước bổ sung nồi hơi cho các nhà máy điện.
- Nước cho hydrocarbon và xử lý hóa chất(HPI/CPI).
- Nước tinh khiết dược phẩm.
b. Ưu điểm
- Mô-đun EDI ionpure LXM45Z có khả năng chịu clo được cải thiện được thiết kế đặc biệt cho nhiều loại nước khử ion công nghiệp.
- EDI ionpure LXM45Z-5 cung cấp dòng nước có độ tinh khiết cao liên tục không cần thời gian ngừng hoạt động hoặc tái sinh hóa học như các phương pháp khử ion thông thường.
Xem thêm CEDI LM30Z-5 tại đây
III. Tính năng của EDI ionpure LXM45Z-5
- Chi phí vận hành EDI ionpure LXM45Z-5 thấp hơn đáng kể hơn các phương pháp trao đổi ion thông thường.
- Tạo ra chất lượng nước khử ion hỗn hợp mà không cần phải sử dụng hóa chất.
- Vận hành liên tục mà không cần nghỉ, tạo ra chất lượng nước đầu ra ổn định.
- Vòng đệm chữ O kép đảm bảo vận hành không bị rò rỉ.
- Không cần sử dụng axit/xút, hệ thống trung hòa hoặc bể DI có thể thay thế.
- Phạm vi lưu lượng rộng từ 0,22 m3/h(1 gpm) đến 7,67 m3/h (33,8 gpm) mỗi mô-đun.
- .Tuân thủ yêu cầu NSF 14 và NSF 61
- Môi trường lắp đặt: ở trong nhà không có ánh nắng trực tiếp và có nhiệt độ môi trường xung quanh tối đa là 113°F (45°C).
Xem nguyên lý hoạt động tại đây
IV. Đơn vị cung cấp thiết bị EDI tại việt nam
Công ty TNHH LAVASA là đại lý phân phối chính hãng các thiết bị EDI Ionpure tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp xử lý nước, LAVASA cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Các thiết bị EDI Ionpure do LAVASA phân phối được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, điện tử, và năng lượng, giúp loại bỏ các ion hòa tan, cung cấp nguồn nước siêu tinh khiết.
Model EDI ionpure LXM45Z-5 luôn có sẵn tại kho hàng của chúng tôi. Sẵn sàng phục vụ khách hàng 24/7.
Bên cạnh việc cung cấp sản phẩm, LAVASA còn hỗ trợ khách hàng trong quá trình lắp đặt, bảo trì và tối ưu hóa hệ thống, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp, LAVASA đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường và nhận được sự tin tưởng từ nhiều đối tác, khách hàng.
Thông tin liên hệ:
Điện thoại: 0984 768 128
Page : Công Ty TNHH LAVASA
Email : letuan@lavasa.vn