Thư viện - Tin tức

Cadmium là gì? Hướng dẫn chi tiết tách cadmium ra khỏi nước

Cadmium là gì? Hướng dẫn chi tiết tách cadmium ra khỏi nước

Table of Contents

Cadmium là một kim loại nặng có thể gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Nó thường được tìm thấy trong nước do quá trình sản xuất công nghiệp, chế biến thực phẩm và thải rác. Việc loại bỏ cadmium khỏi nước là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của cộng đồng và bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phương pháp tách cadmium ra khỏi nước và những sản phẩm của Dow Water & Process Solutions có thể giúp bạn thực hiện điều này.

cadmium là gì

Potable Water

Trong nước uống, cadmium thường tồn tại dưới dạng các ion dương. Do đó, việc loại bỏ cadmium từ nước có pH trung tính có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các hạt nhựa trao đổi cation. Một lựa chọn tốt là sử dụng nhựa AmberLite™ IRC83 H Resin, một loại nhựa trao đổi cation axit yếu có khả năng hấp phụ cao và dễ tái sinh. Một lựa chọn thứ hai là sử dụng nhựa trao đổi cation axit mạnh như AmberLite™ HPR1100 Na Resin. Cả hai loại nhựa này đều có thể được tái sinh bằng muối NaCl hoặc được xử lý theo yêu cầu của địa phương khi chúng bị nạp kim loại. Tuy nhiên, các nhựa này có thể bị hạn chế trong việc ứng dụng cho nước uống ở một số quốc gia. Vì vậy, trước khi sử dụng và bán, hãy kiểm tra tình trạng ứng dụng của chúng và xem thông tin quy định của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.

AmberLite™ IRC83 H Resin

AmberLite™ IRC83 H Resin là một loại nhựa trao đổi cation axit yếu có khả năng hấp phụ cao và dễ tái sinh. Đây là một lựa chọn tốt cho việc loại bỏ cadmium từ nước uống có pH trung tính. Bảng dưới đây liệt kê các đặc tính và thông số kỹ thuật của AmberLite™ IRC83 H Resin.

Đặc tính/thông số Giá trị
Dạng hạt Hạt nguyên
Độ dài hạt 0,3 – 1,2 mm
Dung lượng trao đổi cation ≥ 1,9 eq/L
Khả năng hấp phụ cadmium ≥ 80 g/kg
pH hoạt động 5 – 10
Nhiệt độ hoạt động 20 – 60°C
Tốc độ dòng chảy tối đa 10 m/h

AmberLite™ HPR1100 Na Resin

AmberLite™ HPR1100 Na Resin là một loại nhựa trao đổi cation axit mạnh có khả năng hấp phụ cao và dễ tái sinh. Đây là một lựa chọn thứ hai cho việc loại bỏ cadmium từ nước uống có pH trung tính. Bảng dưới đây liệt kê các đặc tính và thông số kỹ thuật của AmberLite™ HPR1100 Na Resin.

Đặc tính/thông số Giá trị
Dạng hạt Hạt nguyên
Độ dài hạt 0,3 – 1,2 mm
Dung lượng trao đổi cation ≥ 1,9 eq/L
Khả năng hấp phụ cadmium ≥ 80 g/kg
pH hoạt động 0 – 14
Nhiệt độ hoạt động 20 – 60°C
Tốc độ dòng chảy tối đa 10 m/h

Acids & Wastewater

Dưới những điều kiện nhất định trong dung dịch HCl, tất cả các kim loại này có thể tạo thành các phức anion có thể được loại bỏ bằng các hạt nhựa trao đổi anion. Ga, Ge, Sn2+, và Sb3+ tạo thành các phức anion mạnh hơn (43KB PDF) với nồng độ axit cao hơn. Cd2+, In2+, Sn4+, Sb5+, Tl3+, Pb2+, và Bi3+ tạo thành các phức anion mạnh nhất của chúng dưới điều kiện axit yếu và trong một số trường hợp có thể được giải phóng bằng axit HCl mạnh. Các anion có thể được loại bỏ hiệu quả khỏi dung dịch bằng cách sử dụng nhựa trao đổi anion bazơ mạnh như AmberSep™ 21K XLT Resin. Đối với các luồng có nồng độ hữu cơ cao và dễ bị bám bẩn bề mặt, chúng tôi khuyến nghị sử dụng nhựa AmberLite™ HPR9200 Cl Resin. Một lựa chọn thứ hai là sử dụng nhựa trao đổi anion axit yếu như AmberLyst™ A21 Resin để tận dụng sự dễ tái sinh của nhựa này.

AmberSep™ 21K XLT Resin

AmberSep™ 21K XLT Resin là một loại nhựa trao đổi anion bazơ mạnh có khả năng hấp phụ cao và dễ tái sinh. Đây là một lựa chọn tốt cho việc loại bỏ các anion từ dung dịch axit. Bảng dưới đây liệt kê các đặc tính và thông số kỹ thuật của AmberSep™ 21K XLT Resin.

Đặc tính/thông số Giá trị
Dạng hạt Hạt nguyên
Độ dài hạt 0,3 – 1,2 mm
Dung lượng trao đổi anion ≥ 1,9 eq/L
Khả năng hấp phụ anion ≥ 80 g/kg
pH hoạt động 0 – 14
Nhiệt độ hoạt động 20 – 60°C
Tốc độ dòng chảy tối đa 10 m/h

AmberLite™ HPR9200 Cl Resin

AmberLite™ HPR9200 Cl Resin là một loại nhựa trao đổi anion axit mạnh có khả năng hấp phụ cao và dễ tái sinh. Đây là một lựa chọn tốt cho việc loại bỏ các anion từ dung dịch axit có nồng độ hữu cơ cao và dễ bị bám bẩn bề mặt. Bảng dưới đây liệt kê các đặc tính và thông số kỹ thuật của AmberLite™ HPR9200 Cl Resin.

Đặc tính/thông số Giá trị
Dạng hạt Hạt nguyên
Độ dài hạt 0,3 – 1,2 mm
Dung lượng trao đổi anion ≥ 1,9 eq/L
Khả năng hấp phụ anion ≥ 80 g/kg
pH hoạt động 0 – 14
Nhiệt độ hoạt động 20 – 60°C
Tốc độ dòng chảy tối đa 10 m/h

AmberLyst™ A21 Resin

AmberLyst™ A21 Resin là một loại nhựa trao đổi anion axit yếu có khả năng hấp phụ cao và dễ tái sinh. Đây là một lựa chọn thứ hai cho việc loại bỏ các anion từ dung dịch axit. Bảng dưới đây liệt kê các đặc tính và thông số kỹ thuật của AmberLyst™ A21 Resin.

Đặc tính/thông số Giá trị
Dạng hạt Hạt nguyên
Độ dài hạt 0,3 – 1,2 mm
Dung lượng trao đổi anion ≥ 1,9 eq/L
Khả năng hấp phụ anion ≥ 80 g/kg
pH hoạt động 5 – 10
Nhiệt độ hoạt động 20 – 60°C
Tốc độ dòng chảy tối đa 10 m/h

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các phương pháp tách cadmium ra khỏi nước và những sản phẩm của Dow Water & Process Solutions có thể giúp bạn thực hiện điều này. Tùy thuộc vào tính chất của nước và loại kim loại nặng cần được loại bỏ, bạn có thể lựa chọn các hạt nhựa trao đổi cation hoặc anion phù hợp nhất để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Hãy tham khảo thông tin chi tiết của các sản phẩm và tuân thủ các quy định và quy trình liên quan khi sử dụng chúng.

Bài viết khác